Chủ Nhật, 1 tháng 9, 2013

TVE tb Trompowsky Attack.html

www.thuvien-ebook.com

QUEEN'S PAWN OPENING

Trompowsky Attack

QP 7.8 (A45)

tambao sưu tầm tổng hợp chuyển ebook

Mục lục

Đạt Danh Hiệu Đại Kiện Tướng Với Trompowsky!

Lý thuyết khai cuộc

Các phương án chính

——1.Phương án cổ điển mở rộng

——2.Một ý tưởng mới

——3.Trắng đẩy chốt cột e

——4.Nước đi của Kupreichik

——5.Chấp nhận chốt chồng

Kết luận

Game Section

Vegh, Endre (2306) – Fogarasi, Tibor (2456)

Julian Michael Hodgson – Granda-Zuniga [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2554) – Li Wu (2252) [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2554) – Israel Caspi (2241) [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Zlatko Ilincic (2473) [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Miklos Galyas (2444) [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2554) – Damian Lemos (2284) [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2554) – Denis Rombaldoni (2327) [A45]

Konstantin Chernyshov (2531) – Ngoc Truongson Nguyen (2527) [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Tibor Fogarasi (2462) [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – V Varadi (2430) [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Gyu Izsak (2459) [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Walter Wittmann (2386) [A45]

Le Quang Liem – Ngoc Truongson Nguyen [A45]

Ngoc Truongson Nguyen (2588) – Abhijit Kunte (2513) [A45]

Le Quang Liem (2519) – Sandro Mareco (2335) [A45]

Le Quang Liem (2519) – Abhijeet Gupta (2481) [A45]

Le Quang Liem (2583) – Mark Paragua (2526) [A45]

Le Quang Liem (2500) – Oliver Barbosa (2413) [A45]

Le Quang Liem (2577) – Roeland Pruijssers (2452) [A45]

Le Quang Liem (2583) – Rafael Goltsman Teixeira (2192) [A45]

Hoang Thanh Trang (2470) – Ruediger Seger (2416) [A45]

Hoang Thanh Trang (2487) – A Skripchenko-Lautier (2423) [A45]

Hoang Thanh Trang (2487) – Yelena Dembo (2464) [A45]

Hoang Thanh Trang (2466) – Anna Muzychuk (2469) [A45]

Hoang Thanh Trang (2466) – A Skripchenko-Lautier (2438) [A45]

Hoang Thanh Trang (2470) – Svetlana Vasilkova (2336) [A45]

Hoang Thanh Trang (2466) – Kateryna Lahno (2459) [A45]

Hoang Thanh Trang (2470) – E Polovnikova-Atalik (2374) [A45]

Bui Vinh (2482) – Dragan Kosic (2511) [A45]

Bui Vinh (2483) – Thomas Roussel Roozmon (2422) [A45]

Bui Vinh (2482) – Zlatko Ilincic (2561) [A45]

Bui Vinh (2482) – Oliver Mihok (2351) [A45]

Bui Vinh (2482) – Stefan Kristjansson (2476) [A45]

Bui Vinh (2522) – Krishnan Sasikiran (2682) [A45]

Bui Vinh (2522) – Kore Akshayraj (2404) [A45]

Tu Hoang Thong (2514) – Rafael Duailibe Leitao (2567) [A45]

Tu Hoang Thong (2510) – Denny Juswanto (2513) [A45]

Tu Hoang Thong (2507) – Jure Borisek (2401) [A45]

Tu Hoang Thong (2499) – Dario Alzate (2427) [A45]

Tu Hoang Thong (2483) – Arkadi Eremeevich Vul (2312) [A45]

Tu Hoang Thong (2496) – Li Chao (2622) [A45]

Z Dollah (2200) – Nguyen Thanh Son (2404) [A45]

Trompowsky – Alexander Kiprov [A45]

Trompowsky – Lucius Endzelins [A45]

Trompowsky – Ernesto Rotunno [A45]

Trompowsky – C H Alexander [A45]

Trompowsky – Walter Oswaldo Cruz [A45]

Trompowsky – T Van Scheltinga [A45]

Trompowsky – Mariano Castillo-Larenas [A45]

Trompowsky – Paul Vaitonis [A45]

Trompowsky – Ronaldo Cantero [A45]

Trompowsky – Miguel Najdorf [A45]

Wang Yue (2466) – Dao Thien Hai (2572) [A45]

OCTAVIO FIGUEIRA TROMPOWSKY DE ALMEIDA

 


Đạt Danh Hiệu Đại Kiện Tướng Với Trompowsky!

By Tibor Fogarasi

1.d4                 Mf6

2.Tg5               e6

3.e4                 h6

4.Txf6             Hxf6

5.Mc3                         Tb4 (hình 1)

XABCDEFGHY
8rsnl+k+-tr(
7zppzpp+pzp-’
6-+-+pwq-zp&
5+-+-+-+-%
4-vl-zPP+-+$
3+-sN-+-+-#
2PzPP+-zPPzP”
1tR-+QmKLsNR!
xabcdefghy
H1

Năm 14 tuổi, Nguyễn Ngọc Trường Sơn rời Việt Nam đến Hungary, ít ai nghĩ rằng Sơn sẽ quay về quê nhà một năm sau đó với danh hiệu Đại Kiện Tướng và hệ số Elo 2554!

Thật kỳ lạ là cậu ta đã chơi 1.d4 Mf6 (d5) 2.Tg5 trong tất cả các ván cờ mà mình  cầm Trắng. Nhiều năm trước đó các ĐKT người Anh kể cả Adams và Hodgson đã từng chơi Trompowsky, nhưng ngày nay lại chính các kỳ thủ Việt Nam là những người đã góp phần phát triển khai cuộc này….

Lý thuyết khai cuộc

Trompowsky Attack (tấn công Trompowsky) là một khai cuộc bắt đầu với các nước đi 1.d4 Mf6 2.Tg5. Nó được đặt tên sau một lần vô địch Brazil của Octavio Trompowsky (1897–1984)  người đã liên tục chơi khai cuộc này trong vòng 10 năm từ năm 1930 đến năm 1940.

            Với nước đi thứ 2, Trắng dự định đổi con Tượng của mình với Mã đối phương, nhằm tạo ra chốt chồng trong thế trận của Đen. Đây không phải là một đe dọa nghiêm trọng, Đen có thể làm phá sản kế hoạch của Trắng.

            Sau nước 1.d4 Mf6 các nước đi thông dụng là 2.c42.Mf3. Bằng cách chơi 2.Tg5 Trắng tránh rơi vào khối lượng khổng lồ các nước biến trong Phòng thủ Đông Ấn và Tây Ấn. Trắng cũng có thể chơi 2.Tg5 sau 1.d4 d5 (trong trường hợp này được gọi là Tấn công Levitsky (Levitsky Attack), khi ấy Đen có thể trả lời: 2….Mf6 cuộc cờ chuyển về  một trong rất nhiều phương án như 2….c6 rồi 3….Hb6 tấn công chốt b của Trắng. Ngoài Julian Hodgson, M.Adam như đã nói ở trên còn có Antoaneta Stefanova thường chơi Tấn công Trompowsky.

Các phương án chính

Đen có một số phương án chống lại tấn công Trompowsky của Trắng, một trong số đó nhằm tránh chốt chồng, số khác chấp nhận. các phương án đó như sau:

2….                 Me4 (hình 2)

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zppzppzppzpp’
6-+-+-+-+&
5+-+-+-vL-%
4-+-zPn+-+$
3+-+-+-+-#
2PzPP+PzPPzP”
1tRN+QmKLsNR!
xabcdefghy
H2

 Nước đáp lại thông dụng nhất. Mặc dù Đen vi phạm nguyên tắc ra quân ("Đừng di chuyển cùng một quân 2 lần trong khai cuộc"), nhưng nước đi của Đen tấn công Tượng Trắng, buộc nó một lần nữa phải di chuyển hoặc phải được bảo vệ.

            3.h4 bảo vệ Tượng, Đen sẽ tránh 3….Mg5 vì sẽ mở cột cho Xe trắng. Thay vào đó Đen có thể chiếm trung tâm và đuổi con Tượng trắng ngay lập tức bằng 3….h6. Thông thường, Trắng lui quân bằng 3.Tf4 hoặc 3.Th4, trong trường hợp này Đen thử duy trì quân Mã ở e4, hoặc đạt được một chút nhượng bộ của Trắng trước khi lui quân, ví dụ khi Trắng đuổi Mã đen bằng f3 thì Trắng cũng làm mất đi ô phát triển tốt nhất cho Mã của mình.

            3.Mf3? ít thấy chơi trừ những người chơi nghiệp dư; sau 3….Mxg5 4. Mxg5 e5! Đen lấy lại thời gian đã mất bằng cách mở đường tấn công (discovered attack) trên quân Mã trắng. Trắng mất trung tâm và không có đền bù cho cặp Tượng.

            2….                 e6 (hình 3)

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zppzpp+pzpp’
6-+-+psn-+&
5+-+-+-vL-%
4-+-zP-+-+$
3+-+-+-+-#
2PzPP+PzPPzP”
1tRN+QmKLsNR!
xabcdefghy
H3

Cũng tránh được chốt chồng vì Mã được Hậu bảo vệ. 2…e6 cũng mở đường phát triển cho Tượng cánh Vua đen, nhưng mặt khác con Mã bị ghim gây đôi chút phiền toái.

            2….                 d5 (hình 4)

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zppzp-zppzpp’
6-+-+-sn-+&
5+-+p+-vL-%
4-+-zP-+-+$
3+-+-+-+-#
2PzPP+PzPPzP”
1tRN+QmKLsNR!
xabcdefghy
H4

Kiểm soát trung tâm, cho phép Trắng tạo ra chốt chồng cho Đen. Nếu Trắng thực hiện điều này, Đen sẽ chứng minh rằng cặp Tượng của họ có giá trị hơn và Trắng đã mất thời gian khi di chuyển quân Tượng thêm một lần nữa để thí Mã. Bằng cách kiểm soát trung tâm, Đen duy trì cấu trúc chốt phòng ngự và mở đường chéo cho Hậu và Tượng ô đen.

            2….                 c5 (hình 5)

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zpp+pzppzpp’
6-+-+-sn-+&
5+-zp-+-vL-%
4-+-zP-+-+$
3+-+-+-+-#
2PzPP+PzPPzP”
1tRN+QmKLsNR!
xabcdefghy
H5

Cũng nhằm kiểm soát trung tâm, kế hoạch đổi chốt c lấy chốt d của Trắng, một lần nữa cho phép tạo chốt chồng nhằm sử dụng ưu thế hai Tượng.

            2…..                g6 (hình 6)       

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zppzppzpp+p’
6-+-+-snp+&
5+-+-+-vL-%
4-+-zP-+-+$
3+-+-+-+-#
2PzPP+PzPPzP”
1tRN+QmKLsNR!
xabcdefghy
H6

Một phương án khác, khiêu khích Trắng tạo ra chốt chồng. Đen phát triển quân trong trường hợp này chậm hơn hai phương án trên một chút, nhưng chủ đích chơi con Tượng nách màu ô đen lên g7 (Tượng fianchetto) nhằm tạo ra một cuộc phản công không mong đợi cho Trắng, và thử chứng minh điều đó thật sự quan trọng hơn là chốt chồng yếu.

            2….                 c6 (hình 7)

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zpp+pzppzpp’
6-+p+-sn-+&
5+-+-+-vL-%
4-+-zP-+-+$
3+-+-+-+-#
2PzPP+PzPPzP”
1tRN+QmKLsNR!
xabcdefghy
H7

Một phương án khác, trong đó Đen dự định….Hb6, buộc Trắng phải phòng thủ hoặc hy sinh chốt b. Trắng có thể tiếp tục chơi theo hướng 3.Tf6 hoặc 3.Mf3, nhưng phải tránh 3.e3?? Ha5, và Trắng đầu hàng (vì sẽ 4….Hg5) – Djordjević-Kovačević, Bela Crkva 1984, “the shortest ever loss by a master” (Graham Burgess, The Quickest Chess Victories of All Time, p. 33).

            Trở lại với bài phân tích trên, thế trận xuất hiện sau nước 5.Mc3 nổi tiếng trong những năm gần đây. Hẳn rằng nhiều người vẫn còn nhớ ván thứ 19 trong trận tranh ứng viên vô địch năm 1974 giữa Kortchnoi – Karpov, hoặc ván thứ 6 giữa Anand –Karpov năm 1998, cả hai ván Trắng đều thắng và cả hai cho thấy Đen đã chiến đấu với quân Tượng màu ô đen. Trắng chiếm trung tâm bằng 3.e4 nhưng nó buộc phải chạy quân Tượng màu ô đen sau 3….h6. Đen không có chốt yếu và như chúng ta sẽ thấy Đen có nhiều phương án chiến lược để chơi. Họ có thể chọn "Chiến lược Pháp" với d5, hoặc xây dựng thế trận của mình với d6-e5, hoặc ngay lập tức tấn công trung tâm với c5…Cấu trúc chốt linh hoạt làm cho phương án này trở thành một thứ vũ khí đáng gờm chống lại Trompowsky! Trong hình 1 sau 5….Tb4 Trắng có thể chọn lựa 5 phương án khác nhau:

1.Phương án cổ điển mở rộng

Tiếp tục với phương án cổ điển 6.Hd6, Trắng có ý định đẩy chốt f4. Nước trả lời sắc bén nhất do Igor Stohl đề xuất cho Đen là 6….d6! (6….c5 cũng được, nhưng 7.a3 (7.e5 Hf5!) 7….Tc3 8.bc3 d6 9.f4 0-0 10.Mf3 Mc6 cho Trắng những cơ hội tấn công tốt như trong ván cờ nhanh Hodgson – Yudasin, New York 1994)

7.a3 Ta5 (hình 8)

Bây giờ Trắng không thể theo đuổi kế hoạch 8.f4?! Tc3 9.bc3 e5 10.g3 0-0 11.Mf3 Tg4! Không đem lại sự đền bù nào cho cấu trúc chốt yếu (xem ván Tolnai –Stohl, giải Vô Địch Đồng Đội Hungary năm 1999). Phương án khác: 8.Mf3 Md7 9.Td3 c6! 10.b4 Tc7 11.Me2 e5 và Đen có một thế trận thuận tiện trong ván Reiss –Stohl, giải Vô Địch Đồng Đội Hungary năm 2003.

XABCDEFGHY
8rsnl+k+-tr(
7zppzp-+pzp-’
6-+-zppwq-zp&
5vl-+-+-+-%
4-+-zPP+-+$
3zP-sN-+-+-#
2-zPPwQ-zPPzP”
1tR-+-mKLsNR!
xabcdefghy
H8

2.Một ý tưởng mới

6.Hd3 là một ý tưởng mới, lấy đi ô f5 của Hậu đen, như nước hiển nhiên 6….c5?! thể sẽ gặp 9.e5! Nước đi khác của Tượng có thể đem lại sự cơ động tự do cho Hậu trắng trên hàng 3. McShane đã sử dụng ý tưởng này chống lại Kramnik trong một ván đấu gần đây. Sau nước đi ít phổ thông hơn 6….Mc6 7.Mf3 0-0 8.0-0-0 d6 9.Vb1 Hg6 10.h4, nhà cựu Vô địch thế giới đã hình thành một kế hoạch độc đáo với nước f5 và đã đạt được một sự phản công tốt, mặc dù cuối cùng Trắng đã thua nhưng đó là do lỗi trong tàn cuộc.

Luke McShane (2625) – Vladimir Kramnik (2744) [A45]

21st European Club Cup Saint Vincent ITA (6), 23.09.2005 [1]

XABCDEFGHY
8r+l+-trk+(
7zppzp-+-zp-’
6-+nzpp+qzp&
5+-+-+p+-%
4-vl-zPP+-zP$
3+-sNQ+N+-#
2PzPP+-zPP+”
1+K+R+L+R!
xabcdefghy
H9

6….d5 7.e5 Hd8! Chuyển về một kiểu biến trận trong phòng thủ Pháp là chìa khóa phản công của Đen. Đen giữ con Tượng trên e7 và gây sức ép ở trung tâm cho Trắng với nước c5.

3.Trắng đẩy chốt cột e

Sau 6.e5, 6….He7 là nước đi cũ hơn. Tôi thích nước 6….Hd8! hơn. Dẫu sao việc chọn lựa lui Tượng về :7.Hd3 d5 8.a3 Te7 9.f4 c5! tạo cho Đen một lối chơi tích cực hơn trong ván đấu giữa Trường Sơn – Fogarasi, Elekes Memorial Budapest 2005.

4.Nước đi của Kupreichik

6.Me2 được Viktor Kupreichik giới thiệu năm 1981. Trắng muốn kiểm soát ô c3 bằng Mã, ví dụ 6….c5 7.a3 Tc3 8.Mc3 Hd4 9.Hd4 cd4 10.Mb5 Vd8! 11.Md4 a6 (hình10)

XABCDEFGHY
8rsnlmk-+-tr(
7+p+p+pzp-’
6p+-+p+-zp&
5+-+-+-+-%
4-+-sNP+-+$
3zP-+-+-+-#
2-zPP+-zPPzP”
1tR-+-mKL+R!
xabcdefghy
H10

Đen gặp chút khó khăn vì ưu thế không gian của Trắng, nhưng lợi thế đó không đáng kể. Xem ván Safarli – Kotsur

5.Chấp nhận chốt chồng

6.Mf3 Trắng thật sự chấp nhận chốt chồng và cố gắng phát triển nhanh cánh Vua. Đen có chọn lựa giữa hai khả năng:

A) 6….d5 7.e5 Hd8 (một motif quen thuộc) 8.a3 Te7 4. Td3 b6!? 10.Me2 c5 11.c3 Mc6 nhiều khả năng trong ván Cao Sang – Inarkiev, Warsaw 2005

B) 6….d6 7.Hd3 0-0 8. 0-0-0  Md7 9.Vb1 c6!? 10.a3 Ta5 11.h4 e5! Và Đen dễ dàng cân bằng như trong ván Cao – Alexeev, Warsaw 2005

Kết luận

Phương án này còn đang được tranh luận giữa một bên là ưu thế không gian (Trắng) bên còn lại là là ưu thế cặp Tượng (Đen). Tôi (Tibor Fogarasi) nghiêng về phía Đen như những gì được trình bày trong mục "Các ván cờ minh họa" (Game Section) , nhưng tôi tin rằng chúng ta có thể mong đợi những thế trận phức tạp hơn sau khai cuộc với cơ hội cho cả hai bên.

Game Section

Vegh, Endre (2306) – Fogarasi, Tibor (2456)

Event: HUN-ch KO Site: Budapest Round: 2.1Date: 08/30/2000

ECO: A45

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 Tb4 6.Hd2 d6 7.f4 Txc3 8.Txc3 e5 9.g3 0-0 10.Mf3 Tg4 11.dxe5 He7 12.Mg1 dxe5 13.f5 Xd8! 14.He3  f6 15.h3 Th515.h3 Th5 16.g4 Tf7 17.Mf3 Md7 18.Td3 Ha3 19.Te2 Mb6 20.g5 hxg5 21.h4 g4 22.Md2 Hb2 23.Xd1 Th5 24.Xg1 Hxc2 25.Txg4 Xd3 26.Hc5 Xxc3 27.He7 Xe8 28.Hb4 Txg4 29.Xxg4 Xe3+  0-1

Julian Michael Hodgson – Granda-Zuniga [A45]

cat.16 Memorial Donner  Amsterdam (Ne, 1996)

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 Tb4 6.Hd2 (hình 11)

 XABCDEFGHY
8rsnl+k+-tr(
7zppzpp+pzp-’
6-+-+pwq-zp&
5+-+-+-+-%
4-vl-zPP+-+$
3+-sN-+-+-#
2PzPPwQ-zPPzP”
1tR-+-mKLsNR!
xabcdefghy

H11

6….d6 7.a3 Ta5 8.f4 g5 9.Mh3 [9.fxg5 hxg5 10.Mh3 g4 11.Mf2 g3 12.Mg4 Hh4 13.h3 e5 14.Me3] 9…gxf4 10.Mxf4 c6 11.Tc4 d5 12.e5 Hg5 13.Te2 c5 14.b4 cxd4 15.Mb5 Tb6 16.Md6+ Ve7 17.Mxf7 Vxf7 18.Th5+ Vg8 19.0–0 Xh7 20.Xf3 Xg7 21.Xaf1 Md7 22.Xg3 d3+ 23.Vh1 Hf5 24.Tg6 Hf8 25.Hxd3 Mxe5 26.Th7+ Vh8 27.Mg6+ Mxg6 28.Txg6 Hg8 29.Xf6 Td8 30.He3 Txf6 31.Hxh6+ Xh7 32.Txh7 Tg7 33.Hh5 Hf8 34.Td3+ 1–0

Ngoc Truongson Nguyen (2554) – Li Wu (2252) [A45]

BELFORT YWCC Boys Under 16 Belfort (90) (8.5), 26.07.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 c5 4.f3 Ha5+ 5.c3 Mf6 6.Md2 cxd4 7.Mb3 Hb6 8.Hxd4 Mc6 9.Hxb6 axb6 10.Te3 d5 11.Txb6 e5 12.Tf2 Te6 13.Md2 d4 14.e4 dxc3 15.bxc3 Ta3 16.Mc4 Txc4 17.Txc4 Tb2 18.Xb1 Txc3+ 19.Vf1 0–0 20.Me2 Tb4 21.Te3 Xfd8 22.Vf2 Xa3 23.Xhd1 Xxd1 24.Xxd1 Vf8 25.Xb1 Md7 26.Tc1 Xa7 27.Vf1 Ve8 28.Td5 Tc5 29.Mc3 Mb4 30.Tc4 Mb6 31.Tb5+ Ve7 32.a4 Mc6 33.Td3 Vd7 34.Tb5 Ve7 35.Ve2 Md4+ 36.Vd3 Xa8 37.Tc4 Xa7 38.Xxb6 Txb6 39.Md5+ Vd6 40.Mxb6 Vc5 41.Md7+ Vd6 42.Mxe5 Vxe5 43.Tb2 Xxa4 44.Txd4+ Vd6 45.Txf7 1–0 (hình12)

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7+p+-+Lzpp’
6-+-mk-+-+&
5+-+-+-+-%
4r+-vLP+-+$
3+-+K+P+-#
2-+-+-+PzP”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy

H12

Ngoc Truongson Nguyen (2554) – Israel Caspi (2241) [A45]

BELFORT YWCC Boys Under 16 Belfort (90) (2.1), 21.07.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 c5 3.d5 g6 4.Mc3 Tg7 5.e4 h6 6.Tf4 d6 7.Mf3 0–0 8.Te2 Tg4 9.Md2 Txe2 10.Hxe2 Ma6 11.0–0 Mc7 12.Hd3 Md7 13.a4 Me5 14.He3 g5 15.Txe5 Txe5 16.Mc4 Txc3 17.Hxc3 e6 18.Me3 He7 19.Xae1 Vh7 20.Hd3 e5 21.Mf5 Hf6 22.Xe3 Xh8 23.Xh3 Vg6 24.Xg3 Vh7 25.Xd1 Xag8 26.He2 Xg6 27.Xc3 Hd8 28.Hh5 Me8 29.He2 Mg7 30.Mxg7 Xxg7 31.Hg4 Hc8 32.Hf3 Xf8 33.Hf6 Xg6 34.He7 He8 35.Hxe8 Xxe8 36.b4 b6 37.Txc5 dxc5 38.a5 Xd6 39.Xb3 Vg6 40.axb6 axb6 41.Xdb1 Xa8 42.Xxb6 Xxb6 43.Xxb6+ f6 44.h4 Xa2 45.h5+ Vxh5 46.Xxf6 Xxc2 47.Vh2 c4 48.Vh3 Xc3+ 49.f3 g4+ 50.Vg3 gxf3 51.gxf3 Xd3 52.Xf5+ Vg6 53.Xxe5 c3 54.Xe6+ Vg5 55.Xe5+ Vg6 56.Xe8 h5 57.Vf4 h4 58.Vg4 h3 59.Vxh3 Xxf3+ 60.Vg4 Xd3 61.Xe6+ Vf7 62.Xc6 Ve7 63.Vf5 Xf3+ 64.Ve5 Xd3 65.Xc7+ Vd8 66.d6 Xh3 67.Vd5 Xd3+ 68.Ve6 Xh3 69.e5 Xd3 70.Vf5 Xe3 71.e6 Xf3+ 72.Ve4 1–0 (hình 13)

XABCDEFGHY
8-+-mk-+-+(
7+-tR-+-+-’
6-+-zPP+-+&
5+-+-+-+-%
4-+-+K+-+$
3+-zp-+r+-#
2-+-+-+-+”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy

H13

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Zlatko Ilincic (2473) [A45]

First Saturday May Budapest HUN (4), 10.05.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 c5 4.f3 Mf6 5.dxc5 b6 6.e4 Mc6 7.Tb5 Tb7 8.Mc3 Txc5 9.Mge2 e6 10.Td6 a6 11.Ta4 Txd6 12.Hxd6 He7 13.Hc7 Hd8 14.Hd6 He7 15.0–0–0 Hxd6 16.Xxd6 Ve7 17.Xhd1 Xhd8 18.Txc6 Txc6 19.Vb1 Me8 20.X6d2 d6 21.Mc1 a5 22.Md3 f6 23.T3 a4 24.b4 cxb4 25.Mxb4 Xdb8 26.a3 Xa5 27.Va1 Td7 28.f4 Xc8 29.Xd3 h5 30.Xe1 Vd8 31.e5 Xc4 32.g3 fxe5 33.fxe5 dxe5 34.Me4 Ve7 35.Md2 Xcc5 36.Vb2 Mf6 37.c4 Te8 38.Xde3 Mg4 39.X3e2 Tg6 40.h3 Mf6 41.Xe3 e4 42.Vc3 Tf5 43.g4 hxg4 44.hxg4 Mxg4 45.Xg3 e3 46.Mf1 Xc8 47.Mc2 Xb8 48.Md4 Vf6 49.Mxe3 Mxe3 50.Xgxe3 Xa6 51.c5 Xa5 52.Xe5 g6 53.Vc4 Xb2 54.X5e2 Xxe2 55.Xxe2 Xa8 56.c6 e5 57.Mb5 e4 58.c7 Ve5 59.Vc5 Vf4 60.Md6 e3 61.Vd4 1–0 (hình 14)

XABCDEFGHY
8r+-+-+-+(
7+-zP-+-+-’
6-+-sN-+p+&
5+-+-+l+-%
4p+-mK-mk-+$
3zP-+-zp-+-#
2-+-+R+-+”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy

H14

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Miklos Galyas (2444) [A45]

30th Elekes Memorial Budapest HUN (3), 23.05.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 c5 4.f3 Ha5+ 5.c3 Mf6 6.Md2 cxd4 7.Mb3 Hb6 8.Hxd4 Mc6 9.Hxb6 axb6 10.Te3 d5 11.Txb6 e5 12.Mc5 Ma5 13.Txa5 Txc5 14.Tc7 e4 15.Te5 0–0 16.g3 Xe8 17.Txf6 gxf6 18.Tg2 d4 19.fxe4 dxc3 20.Txc3 Xa3 21.Mh3 Xxc3 22.Mf4 Xc2 23.Tf3 b6 24.Vf1 Td4 25.Xd1 Te5 26.Md5 b5 27.Vg2 Xxa2 28.Xb1 f5 29.exf5 Txf5 30.Xxb5 Td3 31.Mb4 Xxe2+ 32.Txe2 Txb5 33.Txb5 Xb8 34.Md5 Xxb5 35.Xd1 Xb2+ 36.Vh3 Vg7 37.Me3 Xe2 38.Mf5+ Vg6 39.Mh4+ Vg7 40.Xc1 Tf6 41.Mg2 Tg5 42.Xe1 Xxe1 43.Mxe1 (hình 15)

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7+-+-+pmkp’
6-+-+-+-+&
5+-+-+-vl-%
4-+-+-+-+$
3+-+-+-zPK#
2-+-+-+-zP”
1+-+-sN-+-!
xabcdefghy
H15

43….Vg6 44.Vg4 h5+ 45.Vf3 h4 46.Mg2 hxg3 47.hxg3 Vf5 48.Me1 ½–½

Ngoc Truongson Nguyen (2554) – Damian Lemos (2284) [A45]

BELFORT YWCC Boys Under 16 Belfort (90) (6.8), 2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 g6 3.Txf6 exf6 4.g3 Tg7 5.Tg2 d5 6.e3 0–0 7.Me2 c6 8.Md2 Md7 9.0–0 f5 10.a4 Xe8 11.c4 dxc4 12.Mxc4 Mb6 13.b3 Te6 14.Xc1 Td5 15.Mf4 Txg2 16.Vxg2 Tf8 17.Hf3 Td6 18.Md3 He7 19.h4 h5 20.Mxd6 Hxd6 21.a5 Md7 22.a6 Txa6 23.Xa1 Xab8 24.Xxa6 (hình 16)

XABCDEFGHY
8-tr-+r+k+(
7zp-+n+p+-’
6R+pwq-+p+&
5+-+-+p+p%
4-+-zP-+-zP$
3+P+NzPQzP-#
2-+-+-zPK+”
1+-+-+R+-!
xabcdefghy

H16

24….Xxb3 25.Me5 Xxe5 26.dxe5 Hxe5 27.Xxc6 Xb2 28.Vg1 Mf6 29.Hd1 Xxf2 30.Xxf2 Hxg3+ 31.Xg2 Hxe3+ 32.Vf1 Mg4 33.Hd5 Vg7 34.Xc8 Hf4+ 35.Vg1 Me3 36.Xg8+ Vh6 37.Xh8+ Vg7 38.Xh7+ Vxh7 39.Hxf7+ Vh8 40.Hf6+ 1–0

Ngoc Truongson Nguyen (2554) – Denis Rombaldoni (2327) [A45]

BELFORT YWCC Boys Under 16 Belfort (90) (4.6), 2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 c5 4.f3 Ha5+ 5.c3 Mf6 6.Md2 cxd4 7.Mb3 Hb6 8.Hxd4 Mc6 9.Hxb6 axb6 10.Te3 e5 11.Txb6 d5 12.Tf2 d4 13.e4 Te6 14.Md2 Tc5 15.Tb5 0–0–0 16.Mb3 Ta7 17.Xc1 dxc3 18.Txc3 Txf2+ 19.Vxf2 Ma7 20.Te2 Vb8 21.Ve3 Xd6 22.Td3 Xhd8 23.Te2 Xc8 24.g4 Xb6 25.c4 Xb4 26.Mh3 h5 27.Mf2 hxg4 28.fxg4 Txc4 29.g5 Mxe4 30.Mxe4 Txe2 31.Mbc5 Tb5 32.h4 Xd8 33.a4 Tc6 34.Xb1 Xxe4+ 35.Mxe4 Xd4 36.Mc5 Txh1 37.Xxh1 Mc6 38.h5 Me7 39.Xb1 Md5+ 40.Vf3 b6 41.Md7+ Vc7 42.Mxe5 Xxa4 43.Xc1+ Vb7 44.Xd1 Xa3+ 45.Vf2 Xa2+ 46.Vg1 Mf4 47.Xd7+ Va6 48.h6 Xg2+ 49.Vf1 Xxg5 50.Mxf7 gxh6 ½–½

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7+-+R+N+-’
6kzp-+-+-zp&
5+-+-+-tr-%
4-+-+-sn-+$
3+-+-+-+-#
2-+-+-+-+”
1+-+-+K+-!
xabcdefghy

H17

Konstantin Chernyshov (2531) – Ngoc Truongson Nguyen (2527) [A45]

First Saturday May Budapest HUN (7), 13.05.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 Mbd7 4.Mf3 e6 5.Mbd2 Te7 6.Td3 (hình 18)

XABCDEFGHY
8r+lwqk+-tr(
7zppzpnvlpzpp’
6-+-+psn-+&
5+-+p+-vL-%
4-+-zP-+-+$
3+-+LzPN+-#
2PzPPsN-zPPzP”
1tR-+QmK-+R!
xabcdefghy
H18

6….c5 7.c3 T6 8.0–0 Tb7 9.He2 0–0 10.Xad1 Me4 11.Txe7 Hxe7 12.Tb5 Md6 13.Td3 e5 14.Mxe5 Mxe5 15.dxe5 Hxe5 16.Hg4 h6 17.Mf3 Hf6 18.Xd2 Me4 19.Xc2 Xad8 20.Xd1 Xfe8 21.Hh4 Vf8 22.Hxf6 Mxf6 23.Xcd2 Xe6 24.Tf5 Xee8 25.h3 g6 26.Tc2 Xe6 27.Mh2 Ve7 28.Mf1 Xed6 29.f3 Tc6 30.Vf2 Me8 31.g4 Mg7 32.f4 Me8 33.Mg3 Mf6 34.Td3 a5 35.Tc2 a4 36.a3 b5 37.Tb1 X6d7 38.Me2 Xb8 39.Mg1 Me4+ 40.Txe4 dxe4 41.Me2 Xbd8 42.Xxd7+ Xxd7 43.Xxd7+ Vxd7 44.c4 b4 45.Mc1 Vd6 46.Ma2 Td7 47.Ve1 Te6 48.axb4 cxb4 49.Mxb4 Vc5 50.Ma2 Vxc4 51.Vd2 Vb3 52.Mc3 Td7 53.Md1 h5 54.f5 hxg4 55.hxg4 gxf5 56.gxf5 Txf5 57.Vc1 Tg4 58.Mf2 f5 59.Vb1 Te2 60.Mh3 Tg4 61.Mf4 Tf3 62.Vc1 Tg4 63.Me6 Th3 64.Mf4 Tg4 65.Me6 Th3 66.Mf4 ½–½

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Tibor Fogarasi (2462) [A45]

30th Elekes Memorial Budapest HUN (6), 26.05.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 Tb4 6.e5 (hình 19)  

XABCDEFGHY
8rsnl+k+-tr(
7zppzpp+pzp-’
6-+-+pwq-zp&
5+-+-zP-+-%
4-vl-zP-+-+$
3+-sN-+-+-#
2PzPP+-zPPzP”
1tR-+QmKLsNR!
xabcdefghy
H19

6….Hd8 7.Hd3 d5 8.a3 Te7 9.f4 c5 10.dxc5 Txc5 11.Mf3 a6 12.b4 Ta7 13.Me2 Mc6 14.c3 Td7 15.Med4 Mxd4 16.cxd4 Tb5 17.Hd2 Txf1 18.Xxf1 Xc8 19.Vf2 Xc4 20.Vg1 0–0 21.Xad1 Hc7 22.f5 f6 23.exf6 Xxf6 24.fxe6 Xxe6 25.Vh1 Xe4 26.Hf2 Hf4 27.Ha2 Hc7 28.Hf2 Hf4 29.Ha2 Hc7 30.Hf2 ½–½

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – V Varadi (2430) [A45]

First Saturday May Budapest HUN (2), 08.05.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 exf6 4.e3 Td6 5.g3 c6 6.Tg2 f5 7.Me2 Md7 8.Md2 Mf6 9.c4 dxc4 10.Mxc4 Tc7 11.Mc3 0–0 12.0–0 Te6 13.Hd3 He7 14.Xfd1 Xad8 15.Xab1 b5 16.Md2 b4 17.Me2 c5 18.Xbc1 Tb6 19.Mc4 cxd4 20.Mxd4 Txd4 21.exd4 f4 22.Me5 fxg3 23.hxg3 Td5 24.Txd5 Xxd5 25.Hf3 Hb7 26.Xc6 Hb5 27.Xxf6 gxf6 28.Hxf6 He2 29.Hg5+ Vh8 30.Xc1 Xxe5 31.Hxe5+ Hxe5 32.dxe5 (hình 20)

XABCDEFGHY
8-+-+-tr-mk(
7zp-+-+p+p’
6-+-+-+-+&
5+-+-zP-+-%
4-zp-+-+-+$
3+-+-+-zP-#
2PzP-+-zP-+”
1+-tR-+-mK-!
xabcdefghy

H20

Xe8 33.Xc5 Vg7 34.Vg2 Xe6 35.Xa5 a6 36.b3 Vg6 37.f4 Xc6 38.Vf3 Xc3+ 39.Vg4 h5+ 40.Vh4 Xc6 41.Xd5 Xc2 42.Xd6+ Vg7 43.Xxa6 Xh2+ 44.Vg5 Xg2 45.Xb6 Xxg3+ 46.Vxh5 Xg2 47.Xxb4 Xxa2 48.Vg5 Xg2+ 49.Vf5 Xh2 50.Xb7 Vf8 51.b4 Xh5+ 52.Ve4 Xh1 53.b5 Xh2 54.b6 Xh1 55.Xc7 1–0

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Gyu Izsak (2459) [A45]

30th Elekes Memorial Budapest HUN (10), 30.05.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 d5 4.e3 e6 5.Td3 Mf6 6.Mf3 c5 7.c3 Mc6 8.Mbd2 Td6 9.Tg3 Txg3 10.hxg3 He7 11.a3 h6 12.b4 e5 13.b5 Mxd4 14.cxd4 e4 15.dxc5 exf3 16.Mxf3 Hxc5 17.Hc1 Hd6 18.Hc3 0–0 19.Hb4 Hb6 20.0–0 Te6 21.Xfb1 Xac8 22.Md4 Md7 23.Hd2 Me5 24.a4 Hc5 25.a5 b6 26.Tf5 Mc4 27.Hc3 He7 28.axb6 axb6 29.Td3 Hf6 30.Te2 Xc5 31.Xa6 Tc8 32.Xa8 Md6 33.Ha3 g6 34.Xc1 Vg7 35.Td3 Xxc1+ 36.Hxc1 (hình 21)

XABCDEFGHY
8R+l+-tr-+(
7+-+-+pmk-’
6-zp-sn-wqpzp&
5+P+p+-+-%
4-+-sN-+-+$
3+-+LzP-zP-#
2-+-+-zPP+”
1+-wQ-+-mK-!
xabcdefghy
H21

36….Tf5 37.Xxf8 Vxf8 38.Te2 Me4 39.Tf3 h5 40.Ha1 h4 41.gxh4 Hxh4 42.Ha2 Vg8 43.Hb2 He7 44.Hc2 Hb4 45.Mxf5 gxf5 46.Hc8+ Vg7 47.Hxf5 He1+ 48.Vh2 Hxf2 49.Hf4 Md6 50.Vh3 Mc4 51.Hg5+ Vf8 52.Hd8+ Vg7 53.Hxd5 Mxe3 54.Hd4+ Vf8 55.Hxb6 He1 56.Hd8+ Vg7 57.Hg5+ Vf8 58.Hc5+ Vg7 59.He5+ Vf8 60.b6 Hh1+ 61.Hh2 Hb1 62.Hb8+ Vg7 63.He5+ 1–0

Ngoc Truongson Nguyen (2527) – Walter Wittmann (2386) [A45]

First Saturday May Budapest HUN (6), 12.05.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 gxf6 4.c4 dxc4 5.e3 c5 6.Txc4

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zpp+-zpp+p’
6-+-+-zp-+&
5+-zp-+-+-%
4-+LzP-+-+$
3+-+-zP-+-#
2PzP-+-zPPzP”
1tRN+QmK-sNR!
xabcdefghy
H22

6….cxd4 7.exd4 Tg7 8.Me2 Mc6 9.Mbc3 0–0 10.Vd2 e5 11.d5 Ma5 12.Td3 f5 13.b4 e4 14.Ta6 Vb6 15.Tb5 Mc6 16.dxc6 Txc6 17.Ta4 Xd8 18.Vg5 a5 19.Txa5 Vxa5 20.0–0 Ta6 21.Tb3 Td3 22.Xac1 Xd7 23.Mg3 Txf1 24.Mxf5 Ve5 25.Vxf1 Xa5 26.Vxg7+ Vxg7 27.Mxg7 Vxg7 28.Mxe4 Xe5 29.Mc3 Xd2 30.Xe1 Xxe1+ 31.Vxe1 Xb2 32.Me4 1–0

Le Quang Liem – Ngoc Truongson Nguyen [A45]

Festival V – 2006, Men Can Tho (9), 21.09.2006

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 c5 4.Mc3 e6 5.Mf3 Mc6 6.Td3

6….h6 7.Th4 c4 8.Te2 Tb4 9.0–0 Txc3 10.Txc3 g5 11.Tg3 Me4 12.Me5 Mxe5 13.Txe5 Mxc3 14.He1 Mxe2+ 15.Hxe2 f6 16.Tg3 Td7 17.f4 He7 18.e4 Tc6 19.f5 dxe4 20.Hxc4 0–0–0 21.Hxe6+ Hxe6 22.fxe6 Xxd4 23.Xxf6 Xe8 24.Xe1 Xd2 25.Xf2 Xxf2 26.Vxf2 Xxe6 27.Ve3 Xf6 28.a3 Xf5 29.c4 Xa5 30.Td6 h5 31.Xf1 Xa4 32.Xc1 Vd7 33.Tb4 Ve6 34.g3 Vf5 35.h3 Vg6 36.Xc2 Td7 37.h4 Te6 38.Xc1 a5 39.Te7 g4 40.Vxe4 Txc4 41.Ve5 Td3 42.Td6 Te4 43.Xd1 Tc6 44.Xd4 Xxd4 45.Vxd4 Vf5 46.Tc7 a4 ½–½ (hình 23)

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7+pvL-+-+-’
6-+l+-+-+&
5+-+-+k+p%
4p+-mK-+pzP$
3zP-+-+-zP-#
2-+-+-+-+”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy
H23

Ngoc Truongson Nguyen (2588) – Abhijit Kunte (2513) [A45]

8th Asian Continental Chess Championship Subic Bay Free Port (10.7), 22.05.2009

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 exf6 4.e3 f5 5.c4 dxc4 6.Txc4 (hình 24)

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zppzp-+pzpp’
6-+-+-+-+&
5+-+-+p+-%
4-+LzP-+-+$
3+-+-zP-+-#
2PzP-+-zPPzP”
1tRN+QmK-sNR!
xabcdefghy
H24

6….Td6 7.Mc3 c6 8.Mf3 Md7 9.Hc2 Mb6 10.Td3 g6 11.h4 Te6 12.a3 He7 13.Mg5 0–0–0 14.Mxe6 Hxe6 15.0–0–0 Vb8 16.g3 c5 17.Vb1 Xc8 18.Xhe1 Xhe8 19.d5 Hf6 20.f4 c4 21.Tf1 Hd8 22.e4 fxe4 23.Xxe4 Xxe4 24.Mxe4 f5 25.Mc3 Hd7 26.h5 Xe8 27.hxg6 hxg6 28.Hd2 Tc5 29.Xe1 a6 30.Xe5 Td6 31.Xxe8+ Hxe8 32.Hd4 He1+ 33.Va2 Mc8 34.Txc4 Hxg3 35.Me2 Hf3 36.Vb1 Hg2 37.Vc2 g5 38.fxg5 Hxg5 39.Mc3 Hg4 40.Hxg4 fxg4 41.Me4 g3 42.Tf1 Te5 43.Mc5 Vc7 44.b4 Me7 45.Vd3 b6 46.Ve4 Txc5 47.Vxe5 Mg6+ 48.Vf5 cxb4 49.axb4 Mh4+ 50.Ve5 g2 51.d6+ Vc6 52.Txg2+ Mxg2 53.b5+ axb5 54.d7 Vxd7 ½–½

Viktor Korchnoi – Anatoli Karpov [A45]

Moscow cf ;CAND Moscow cf ;CAND (19), 1974

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mf3 d6 6.Mc3 g6 7.Hd2 He7 8.0–0–0 a6 9.h4 Tg7 10.g3 b5 11.Th3 b4 12.Md5 exd5 13.Txc8 0–0 14.Tb7 Xa7 15.Txd5 c6 16.Tb3 Hxe4 17.Hd3 Hxd3 18.Xxd3 Md7 19.Xe1 Mb6 20.a4 Txa3 21.Txa3 a5 22.Xde3 Tf6 23.a4 c5 24.dxc5 dxc5 25.Md2 Vg7 26.Xf3 Xc7 27.Mc4 Mxc4 28.Txc4 Xd8 29.c3 Xcd7 30.Vc2 Xd2+ 31.Vb3 Xd1 32.Xxd1 Xxd1 33.Tb5 Xd5 34.Xe3 Xe5 35.Xd3 Xe2 36.Xf3 Xe5 37.Vc4 Xf5 38.Xd3 Xxf2 39.Vxc5 Te5 40.VT6 Xg2 41.c4 Xxg3 42.Xd7 g5 43.hxg5 hxg5 44.c5 Xc3 45.c6 g4 46.c7 g3 47.Tc6 Txc7+ 48.Xxc7 Vh6 49.Xc8 f5 50.Xf8 Xxc6+ 51.Vxc6 Vg5 52.Xg8+ Vf4 53.Vb5 Vf3 54.Vxa5 f4 55.Vb4 Vg2 56.a5 f3 57.a6 f2 58.a7 f1H 59.a8H+ Hf3 60.Ha2+ Hf2 61.Hd5+ Hf3 62.Hd2+ Hf2 63.Vc3 Vg1 64.Hd1+ Vg2 65.Hd3 Hc5+ 66.Vb3 Hb6+ 67.Vc2 Hc6+ 68.Vd2 Hh6+ 69.He3 Hh4 70.Xb8 Hf6 71.Xb6 Hf5 72.Xb2 Vh2 73.Hh6+ Vg1 74.Hb6+ Vh2 75.Hb8 Vh3 76.Hh8+ Vg4 77.Xb4+ Vf3 78.Hh1+ Vf2 79.Xb2 1–0 (về lại bài)

Viswanathan Anand – Anatoli Karpov [A45]

Ch World FIDE (final) Lausanne ( Switzerland) (6), 07.01.1998

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 d6 6.Hd2 g5 7.Tc4 Mc6 8.Mge2 Tg7 9.Xd1 Td7 10.0–0 0–0–0 11.Mb5 a6 12.Ma3 g4 13.f4 gxf3 14.Xxf3 He7 15.c3 h5 16.Xdf1 Xdf8 17.b4 Ma7 18.Mc2 Th6 19.He1 Vb8 20.Td3 Tc6 21.Mf4 Xfg8 22.d5 Te8 23.Hf2 Tg7 24.Md4 Td7 25.dxe6 Txd4 26.cxd4 fxe6 27.e5 Tc6 28.Mg6 Hd8 29.Mxh8 Txf3 30.Mf7 Hh4 31.Hxf3 Hxd4+ 32.Vh1 d5 33.Xd1 Hxb4 34.Xb1 Ha4 35.Hxh5 Mc6 36.He2 Va7 37.Hf2+ b6 38.Xc1 Vb7 39.h3 Xc8 40.Hf6 Md4 41.Md8+ Vb8 42.Mxe6 1–0 (về lại bài)

Hodgson, Julian M 2580 – Yudasin, Leonid 2625 [A45]

PCA-op Mew YoXk 1994

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 Tb4 6.Hd2 c5 7.a3 Txc3 8.Txc3 d6 9.f4 O-O 10.Mf3 Mc6 11.Tb5 Ma5 12.Td3 b6 13.O-O Tb7 14.Xae1 Xac8 15.e5 He7 16.f5 dxe5 17.Mxe5 cxd4 18.f6 Hc5 19.Hf4 dxc3+ 20.Xf2 g5 21.Hg4 Xfd8 22.Hh5 Hf8 23.Mg4 Xxd3 24.Mxh6+ Vh7 25.Mf5+ Vg8 26.Hxg5+ Vh7 27.Hh5+ Vg8 28.Me7+Hxe7 29.Hg5+ Vf8 30.fxe7+ Ve8 31.cxd3 c2 32.Hg8+ Vxe7 33.Hxf7+ Vd6 34.Hxe6+ Vc5 35.Xxc2+ 1-0 (Về lại bài)

Luke McShane (2625) – Vladimir Kramnik (2744) [A45]

21st European Club Cup Saint Vincent ITA (6), 23.09.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 Tb4 6.Hd3 Mc6 7.Mf3 0–0 8.0–0–0 d6 9.Vb1 Hg6 10.h4 f5 11.h5 Hf7 12.exf5 Hxf5 13.Hc4 Ha5 14.Me2 Hd5 15.Hxd5 exd5 16.Th4 Me7 17.Mf4 c6 18.g3 Tf5 19.Th3 Te4 20.Tg4 Ta5 21.Th2 Mf5 22.Md2 Tae8 23.Mf1 Tb6 24.Me2 Me7 25.Me3 Mf5 26.Mg2 Mxd4 27.Mgf4 Txc2+ 0–1 (H9)

Sang Cao (2488) – Ernesto Inarkiev (2612) [A45]

6th European Individual Championship Warsaw POL (2), 19.06.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 Tb4 6.Mf3 (hình 25)  

XABCDEFGHY
8rsnl+k+-tr(
7zppzpp+pzp-’
6-+-+pwq-zp&
5+-+-+-+-%
4-vl-zPP+-+$
3+-sN-+N+-#
2PzPP+-zPPzP”
1tR-+QmKL+R!
xabcdefghy

H25

6….d5 7.e5 Hd8 8.a3 Te7 9.Td3 b6 10.Me2 c5 11.c3 Mc6 12.0–0 c4 13.Tc2 Hc7 14.Md2 Td7 15.f4 g6 16.Vh1 0–0–0 17.b3 cxb3 18.Mxb3 Vb8 19.a4 a5 20.Td3 Ma7 21.Md2 Tc6 22.Hb3 Va8 23.Xfb1 Xb8 24.Mf1 b5 25.axb5 Txb5 26.Txb5 Xxb5 27.Hxb5 Mxb5 28.Xxb5 Td8 29.Md2 Hd7 30.c4 dxc4 31.Xab1 c3 32.Mxc3 Tc7 33.d5 Xb8 34.Xxb8+ Txb8 35.d6 Hc6 36.Mde4 f5 37.exf6 Txd6 38.f7 Te7 39.Xd1 a4 40.Xd8+ Va7 41.f8H Txf8 42.Xxf8 Ha6 43.h3 a3 44.Xf7+ Vb6 45.Ma2 He2 46.Mec3 Hf1+ 47.Vh2 g5 48.Xf6 gxf4 49.Xxe6+ Vb7 50.Xe7+ Vc8 51.Xe8+ Vb7 52.Xe7+ Vc8 53.Xe8+ Vb7 54.Xe7+ ½–½ (về lại bài)

Sang Cao (2488) – Evgeny Alekseev (2597) [A45]

6th EuropeaM Individual Championship Warsaw POL (10), 28.06.2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 Tb4 6.Mf3 (hình 26)

XABCDEFGHY
8rsnl+k+-tr(
7zppzpp+pzp-’
6-+-+pwq-zp&
5+-+-+-+-%
4-vl-zPP+-+$
3+-sN-+N+-#
2PzPP+-zPPzP”
1tR-+QmKL+R!
xabcdefghy

H26

6….d6 7.Hd3 0–0 8.0–0–0 Md7 9.Vb1 c6 10.a3 Ta5 11.h4 e5 12.Me2 exd4 13.Hxd4 Hxd4 14.Mfxd4 Me5 15.f3 Xd8 16.Mf4Vf8 17.Te2 Td7 18.g4 Mg6 19.Mh5 Me5 20.Mf4 Mg6 21.Mh5 Me5 22.Mf4 ½–½  (về lại bài)

Le Quang Liem (2519) – Sandro Mareco (2335) [A45]

World Junior Championship Yerevan ARM (11), 14.10.2006

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 Tb4 6.Hd2  d6 7.a3 Ta5 8.Mf3 0–0 9.0–0–0 Mc6 10.He3 Txc3 11.Hxc3 Hf4+ 12.Md2 e5 13.d5 Mb8 14.Hxc7 Hxf2 15.Td3 Hc5 16.Hxc5 dxc5 17.b4 Md7 18.Mb3 b6 19.Tb5 cxb4 20.axb4 Mf6 21.Td3 Tg4 22.Xde1 Xfc8 23.Vb2 a5 24.Txa5 Txa5 25.c4 Md7 26.Xa1 a4 27.Md2 Mc5 28.Tc2 Xa6 29.Xa3 Vf8 30.Vc3 Ve7 31.Xb1 Td7 32.Mf3 Vd6 33.Xa2 f6 34.Xab2 Vc7 35.Md2 Xca8 36.Vb4 Vd6 37.Va3 (hình 27)

XABCDEFGHY
8r+-+-+-+(
7+-+l+-zp-’
6r+-mk-zp-zp&
5+-snPzp-+-%
4p+P+P+-+$
3mK-+-+-+-#
2-tRLsN-+PzP”
1+R+-+-+-!
xabcdefghy

H27

37….Vc7 38.Mf3 Xc8 39.Me1 Vd6 40.Xb4 h5 41.h3 g6 42.Xb6+ Xxb6 43.Xxb6+ Ve7 44.Vb4 f5 45.Md3 Mxd3+ 46.Txd3 Xa8 47.Va3 Xc8 48.Xxg6 fxe4 49.Te2 h4 50.Xh6 Xg8 51.Xh7+ Vd6 52.c5+ Vxc5 53.Xxd7 Xxg2 54.Tg4 e3 55.Xc7+ Vd6 56.Xc1 Xd2 57.Xe1 Vxd5 58.Xxe3 Vd4 59.Xe1 e4 60.Vxa4 e3 61.Vb5 Vd3 62.Tf5+ Vd4 63.Tg4 Vd3 64.Vc5 e2 65.Vd5 Ve3+ 66.Ve5 Vf2 67.Xxe2+ Xxe2+ 68.Txe2 Vxe2 69.Ve4 Vd2 70.Vf4 Vd3 71.Vg4 Ve4 72.Vxh4 Vf5 ½–½

Le Quang Liem (2519) – Abhijeet Gupta (2481) [A45]

World Junior Championship Yerevan ARM (13), 16.10.2006

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 d5 4.e3 c5 5.Td3 Mf6 6.c4 Mc6 7.Mc3 Te6 8.cxd5 Mxd5 9.Mge2 cxd4 10.exd4 g6 11.0–0 Tg7 12.Te3 0–0 13.Xc1 Tg4 14.h3 Txe2 15.Txe2 Mxe3 16.fxe3 e6 17.Tf3 Xc8 18.Vh1 Me7 19.g4 Ha5 20.He2 T6 21.Hb5 Hxb5 22.Mxb5 Th6 23.Mxa7 Xxc1 24.Xxc1 Md5 25.Txd5 exd5 26.Xc3 Xe8 27.Xc8 Vf8 28.Xxe8+ Vxe8 29.Mc8 Vd7 30.Mxb6+ (hình 28)

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7+-+k+p+p’
6-sN-+-+pvl&
5+-+p+-+-%
4-+-zP-+P+$
3+-+-zP-+P#
2PzP-+-+-+”
1+-+-+-+K!
xabcdefghy

H28

30….Vc6 31.Ma4 Txe3 32.Mc5 Vb5 33.Mb3 Vc4 34.Vg2 f5 35.gxf5 gxf5 36.Vf3 f4 37.Ve2 h6 38.Md2+ Vxd4 39.h4 Txd2 ½–½

Le Quang Liem (2583) – Mark Paragua (2526) [A45]

Mindsports Beijing CHN (11), 13.10.2008

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 d5 4.e3 Tf5 5.Td3 e6 6.Md2 Mxd2 7.Hxd2 Txd3 8.Hxd3 Md7 9.Mf3 Te7 10.0–0 0–0 11.c4 c6 12.Xac1 dxc4 13.Hxc4 Mb6 14.Hc2 Xc8 15.Xfd1 Md5 16.Tg3 Mb4 17.Hb1 Ha5 18.a3 Ma6 19.Me5 Xfd8 20.h3 h6 21.Xc3 Hd5 22.e4 Ha5 23.Xf3 Tf6 24.Mxf7(hình 29)

XABCDEFGHY
8-+rtr-+k+(
7zpp+-+Nzp-’
6n+p+pvl-zp&
5wq-+-+-+-%
4-+-zPP+-+$
3zP-+-+RvLP#
2-zP-+-zPP+”
1+Q+R+-mK-!
xabcdefghy

H29

24….Xxd4 25.Mxh6+ Vh8 26.e5 Xxd1+ 27.Hxd1 gxh6 28.Xxf6 1–0

Le Quang Liem (2500) – Oliver Barbosa (2413) [A45]

zt 3.3 Phu Quoc VIE (2), 12.01.2007

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 c5 4.f3 Mf6 5.dxc5 Ha5+ 6.Hd2 Hxc5 7.Mc3 d6 8.e4 a6 9.g4 h6 10.Te3 Hc7 11.Mge2 e6 12.a4 Mc6 13.Md4 Te7 14.Te2 Mxd4 15.Txd4 e5 16.Te3 Te6 17.a5 Xc8 18.0–0 0–0 19.Tb6 Hc6 20.Xfd1 Md7 21.Te3 Hc7 22.Xdc1 Mf6 23.Tb6 Hc6 24.Xd1 Md7 25.Te3 Hc7 26.Vg2 Xfe8 27.h3 Mf6 28.Tb6 Hc6 29.Xac1 Md7 30.Te3 Hc7 31.Ma4 Tg5 32.Txg5 hxg5 33.b4 Hc6 34.Mb2 Mf8 35.Hxd6 Hc3 36.Ma4 Ha3 37.Xa1 He3 38.Hd2 Hxd2 39.Xxd2 f6 40.Xad1 Xc7 41.Mc5 Vf7 42.Xd6 Ve7 43.c4 Tc8 44.Vg3 Te6 45.Tf1 Tc8 46.Ma4 Te6 47.c5 (hình 30)

XABCDEFGHY
8-+-+rsn-+(
7+ptr-mk-zp-’
6p+-tRlzp-+&
5zP-zP-zp-zp-%
4NzP-+P+P+$
3+-+-+PmKP#
2-+-+-+-+”
1+-+R+L+-!
xabcdefghy

H30

47….Mg6 48.c6 Xxc6 49.Xxc6 Txc6 50.Mc5 Xb8 51.Mxa6 Xb7 52.Vf2 Mf4 53.Xb1 Tc8 54.Mc5 Xb8 55.Tc4 Mxh3+ 56.Ve3 Mf4 57.Vd2 Xa8 58.Vc3 Mg6 59.Xd1 Mh4 60.Te2 Mg6 61.Vb3 Mf8 62.Tc4 g6 63.a6 f5 64.Va4 fxg4 65.fxg4 Txg4 66.Xf1 Md7 67.Xf7+ Vd6 68.Mxd7 Txd7 69.Va5 g4 70.Xg7 g5 71.Xxg5 Vc7 72.Xg7 Vd6 73.Te2 Xh8 74.a7 g3 75.Vb6 1–0

Le Quang Liem (2577) – Roeland Pruijssers (2452) [A45]

World Junior Championship Gaziantep (8.18), 10.08.2008

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 d5 4.e3 c5 5.Td3 Mf6 6.c3 Mc6 7.Md2 Tg4 8.Mgf3 e6 9.0–0 Te7 10.Hb3 Hc8 11.dxc5 Md7 12.Td6 Mxc5 13.Txc5 Txc5 14.Xac1 Hd7 15.Ha4 Txf3 16.Mxf3 0–0 17.c4 dxc4 18.Hxc4 Tb6 19.Xfd1 He7 20.He4 f5 21.Ha4 Xad8 22.Tb5 Xxd1+ 23.Xxd1 Xd8 24.Xc1 Mb4 25.Hb3 Md5 26.Tc4 Mc7 27.a4 Vf8 28.g3 Hf6 29.a5 Tc5 30.Hxb7(hình31)

XABCDEFGHY
8-+-tr-mk-+(
7zpQsn-+-zpp’
6-+-+pwq-+&
5zP-vl-+p+-%
4-+L+-+-+$
3+-+-zPNzP-#
2-zP-+-zP-zP”
1+-tR-+-mK-!
xabcdefghy

H31

30….He7 31.Ta2 Md5 32.Hc6 Tb4 33.Md4 Xd6 34.Hc8+ Vf7 1–0

Le Quang Liem (2583) – Rafael Goltsman Teixeira (2192) [A45]

Open 18-wycc2008 Vung Tau city (4.16), 22.10.2008

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 Mbd7 4.c4 c6 5.Mc3 h6 6.Txf6 Mxf6 7.Mf3 Me4 8.Td3 Mxc3 9.Txc3 g6 10.0–0 Tg7 11.h3 0–0 12.He2 Te6 13.Xab1 Hc7 14.e4 b5 15.exd5 cxd5 16.cxb5 a6 17.Xfe1 Vh7 18.Txg6+ Vxg6 19.Hd3+ Vf6 20.Xe5 Th8 21.Hh7 Xg8 22.Mh4 Xg6 23.Xbe1 1–0 (hình32)

XABCDEFGHY
8r+-+-+-vl(
7+-wq-zpp+Q’
6p+-+lmkrzp&
5+P+ptR-+-%
4-+-zP-+-sN$
3+-zP-+-+P#
2P+-+-zPP+”
1+-+-tR-mK-!
xabcdefghy

H32

Hoang Thanh Trang (2470) – Ruediger Seger (2416) [A45]

FSGM May Budapest HUN (10), 2005

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 c5 4.f3 Ha5+ 5.c3 Mf6 6.Md2 cxd4 7.Mb3 Hb6 8.Hxd4 Mc6 9.Hxb6 axb6 10.Te3 b5 11.Md4 Mxd4 12.Txd4 d5 13.e4 dxe4 14.Txf6 exf6 15.Txb5+ Td7 16.Txd7+ Vxd7 17.fxe4 Td6 18.Mf3 Xhe8 19.Md2 Tf4 20.Vf2 Txd2 21.Xhd1 Xxe4 22.Xxd2+ Vc7 23.b3 Xa3 24.Xe1 Xe6 25.Xe3 h5 26.c4 b6 27.Xed3 Vc6 28.Xd8 g6 (hình 33)

XABCDEFGHY
8-+-tR-+-+(
7+-+-+p+-’
6-zpk+rzpp+&
5+-+-+-+p%
4-+P+-+-+$
3trP+-+-+-#
2P+-tR-mKPzP”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy

H33

29.Xf8 Xe7 30.Xc8+ Vb7 31.Xcd8 Vc7 32.X8d5 Xa8 33.a4 Xa5 34.Vf3 Xxd5 35.Xxd5 Xe5 36.b4 Vc6 37.Xd8 Xf5+ 38.Ve3 Xf1 39.b5+ Vc5 40.Xc8+ Vb4 41.Xc6 Va5 42.c5 Xe1+ 43.Vd2 Xe5 44.Xxb6 Xd5+ 45.Ve3 Xxc5 46.Xa6+ 1–0

Hoang Thanh Trang (2487) – A Skripchenko-Lautier (2423) [A45]

37th Chess Olympiad: Women Turin ITA (4), 24.05.2006

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 c5 4.f3 Ha5+ 5.c3 Mf6 6.Md2 cxd4 7.Mb3 Hb6 8.Hxd4 Hxd4 9.cxd4 Mc6 10.Vf2 e6 11.Xc1 a5 12.a4 Tb4 13.e4 d6 14.Tb5 Td7 15.Me2 Ve7 16.Mc3 Xhc8 17.e5 Me8 18.Me4 h6 19.Xhd1 b6 20.exd6+ Mxd6 21.d5 exd5 22.Txd6+ Txd6 23.Xxd5 Tf4 24.Xc3 Te8 25.Xf5 Tb8 26.g3 f6 27.f4 (hình34)

XABCDEFGHY
8rvlr+l+-+(
7+-+-mk-zp-’
6-zpn+-zp-zp&
5zpL+-+R+-%
4P+-+NzP-+$
3+NtR-+-zP-#
2-zP-+-mK-zP”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy

H34

27….Tg6 28.Txc6 Xxc6 29.Xxc6 Txf5 30.Vf3 Td7 31.Xxb6 Txa4 32.Mbc5 Td1+ 33.Vg2 Tg4 34.Mc3 Vf8 35.Mb5 Ta7 36.Mxa7 Xxa7 37.h3 Te2 38.Me6+ Vf7 39.f5 Tc4 40.Mf4 a4 41.Vf2 Xe7 42.Mg6 Xe8 43.Xb7+ Vg8 44.Xa7 Tb3 45.g4 Vh7 46.Mf4 Vg8 47.Vg3 Xe3+ 48.Vh4 Xe8 49.Mh5 Tf7 50.Xxa4 Xb8 51.Mf4 Xxb2 52.Xa8+ Vh7 53.Xf8 Xb7 54.Vg3 Xb3+ 55.Vf2 Xb2+ 56.Ve3 Xb3+ 57.Vd2 Xb2+ 58.Vc1 Xf2 59.Md3 Xf3 60.Me1 Xxh3 61.Xxf7 Xg3 62.Vd2 Xxg4 63.Ve3 Vg8 64.Xa7 g6 65.fxg6 Xxg6 66.Vf4 Xg7 67.Xa6 Vf7 68.Mf3 h5 69.Vf5 Vg8 70.Mh4 Xg4 71.Mg6 Vg7 72.Xa7+ Vh6 73.Mf4 Xg7 74.Xa8 h4 75.Me6 Xb7 76.Xh8+ Xh7 77.Xg8 Xa7 78.Xg4 Xa5+ 79.Vxf6 h3 80.Xg6+ Vh7 81.Mg5+ Vh8 82.Mf7+ Vh7 83.Xg7# 1–0

Hoang Thanh Trang (2487) – Yelena Dembo (2464) [A45]

37th Chess Olympiad: Women Turin ITA (13), 04.06.2006

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 c5 4.Txf6 gxf6 5.dxc5 e6 6.Mc3 Txc5 7.Hh5 f5 8.0–0–0 Hf6 9.Mge2 Tb4 10.f3 Mc6 11.e4 dxe4 12.fxe4 Td7 13.a3 Te7 14.exf5 0–0–0 15.g3 Me5 16.Th3 Mc4 17.fxe6 fxe6 18.Vb1 Vb8 19.Xd4 Hg6 20.Mf4 Hxh5 21.Mxh5 Tc6 22.Xxd8+ Txd8 23.Xe1 e5 24.Va2 Ta5 25.Te6 Txc3 26.Txc3 Mb6 27.Xxe5 Xe8 28.Mf4 Mc4 29.Xh5 Me3 30.Xxh7 (hình 35)

XABCDEFGHY
8-mk-+r+-+(
7zpp+-+-+R’
6-+l+L+-+&
5+-+-+-+-%
4-+-+-sN-+$
3zP-zP-sn-zP-#
2K+P+-+-zP”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy
H35

Xd8 31.Tb3 Md1 32.c4 a5 33.c5 a4 34.Tc4 Te4 35.Xe7 Xd2 36.Va1 Xxc2 37.Xxe4 Xc1+ 38.Va2 1–0

Hoang Thanh Trang (2466) – Anna Muzychuk (2469) [A45]

European Team Chess Championships (Women Crete GRE (5), 01.11.2007

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.c3 c5 6.Mf3 Mc6 7.e5 Hd8 8.d5 exd5 9.Hxd5 d6 10.Tb5 Hb6 11.Txc6+ Txc6 12.Hb3 Te6 13.Hxb6 axb6 14.Mbd2 dxe5 15.Mxe5 Td6 16.Mef3 Txa2 17.b3 0–0 18.0–0–0 c4 19.Txc4 Xa4 20.Vb2 Xfa8 21.Xa1 Tf4 22.Xhe1 X8a5 23.Xe4 Txd2 24.Mxd2 b5 25.c5 Te6 26.Xexa4 Txa4 27.f3 Xb5+ 28.Vc2 Tf5+ 29.Me4 Txe4+ 30.fxe4 Xa5 31.c4 Vf8 32.Vc3 Xxc5 33.Xxa4 Xh5 34.h3 Xg5 35.Xa2 c5 36.g4 h5 37.Xg2 Ve7 38.Vd3 hxg4 39.hxg4 Xg6 40.Ve3 Xd6 41.Xa2 Xd4 42.Vf4 g6 43.Ve5 Xxc4 44.Xa7+ Vf8 45.Vf6 Xxe4 46.Xxf7+ Ve8 47.Xc7 Xxg4 48.Xxc5 (hình 36) ½–½

XABCDEFGHY
8-+-+k+-+(
7+-+-+-+-’
6-+-+-mKp+&
5+-tR-+-+-%
4-+-+-+r+$
3+-+-+-+-#
2-+-+-+-+”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy
H36

Hoang Thanh Trang (2466) – A Skripchenko-Lautier (2438) [A45]

European Team Chess Championships (Women Crete GRE (3), 30.10.2007

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 d5 4.e3 c5 5.Td3 Mf6 6.dxc5 Mc6 7.Mf3 e6 8.0–0 Txc5 9.Mbd2 0–0 10.c4 h6 11.Xc1 Td6 12.Txd6 Hxd6 13.cxd5 Mxd5 14.Mc4 He7 15.Hb3 Xb8 16.Te4 Td7 17.Xfd1 Mf6 18.Mce5 Mxe5 19.Mxe5 Xfd8 20.Tf3 Te8 21.Xxd8 Hxd8 22.Hc3 Hd6 23.Hc7 Xd8 24.Hxd6 Xxd6 25.Xc7 b5 26.Xxa7 (hình 37)

XABCDEFGHY
8-+-+l+k+(
7tR-+-+pzp-’
6-+-trpsn-zp&
5+p+-sN-+-%
4-+-+-+-+$
3+-+-zPL+-#
2PzP-+-zPPzP”
1+-+-+-mK-!
xabcdefghy
H37

26….Xd2 27.b3 Md5 28.h3 Vf8 29.Md7+ Vg8 30.Mc5 Xc2 31.Mb7 Xc1+ 32.Vh2 Mc7 33.b4 Vf8 34.Mc5 Md5 35.Txd5 exd5 36.Vg3 Xc4 37.a3 d4 38.exd4 Xxd4 39.Vf3 Xd2 40.Ve3 Xa2 41.Xa6 Ve7 42.g3 Xa1 43.h4 h5 44.Md3 Xb1 45.Mf4 Xb3+ 46.Vd4 Xb2 47.Md5+ Vf8 48.Ve3 Xc2 49.Xa8 Xc4 50.Mf4 g6 51.Md5 Xc6 52.Xb8 Xe6+ 53.Vd4 Xd6 54.Ve5 Xe6+ 55.Vf4 Vg7 56.Mc7 Xf6+ 57.Ve5 Td7 58.Xg8+ Vxg8 59.Vxf6 Vf8 60.Ve5 Ve7 61.Md5+ Vd8 62.Ve4 1–0

Hoang Thanh Trang (2470) – Svetlana Vasilkova (2336) [A45]

European Individual Championships (Women Dresden GER (2), 04.04.2007

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 g6 4.Txf6 exf6 5.g3 Td6 6.Tg2 c6 7.Me2 0–0 8.Md2 f5 9.b3 Md7 10.c4 dxc4 11.Txc4 Xe8 12.0–0 Mf6 13.Hc2 c5 14.Mc3 a6 15.Mb3 He7 16.dxc5 Txc5 17.Md5 Mxd5 18.cxd5 Td6 19.Ma5 Xb8 20.Xab1 h5 21.Mc4 Td7 22.Xb6 Tc5 23.d6 He6 24.Xxb7 Xxb7 25.Txb7 Tb5 26.Xc1 Txd6 27.Mxd6 Hxd6 28.a4 Td3 29.Hd2 Ha3 30.Xd1 Te4 31.Hd7 Xf8 32.Txe4 fxe4 33.Hc6 He7 34.Xd4 Xe8 35.Hxa6 (hình 38) 

XABCDEFGHY
8-+-+r+k+(
7+-+-wqp+-’
6Q+-+-+p+&
5+-+-+-+p%
4P+-tRp+-+$
3+-+-zP-zP-#
2-+-+-zP-zP”
1+-+-+-mK-!
xabcdefghy
H38

35…h4 36.Vg2 He5 37.HT5 He6 38.Hd7 h3+ 39.Vf1 Ha6+ 40.Vg1 XT8 41.Xd1 He2 42.Xc1 Hc4 43.Xa1 Ha2 44.Hd1 He6 45.a5 Xa8 46.Hf1 Xa6 47.Hc1 Hf5 48.Hc7 Hf6 49.Hc1 Hf5 50.Hc3 Xf6 51.Hc1 Xa6 52.Hd1 Vh7 53.Hf1 He6 54.HT5 Hf6 55.Xc1 Xxa5 56.Hd7 Xh5 ½–½

Hoang Thanh Trang (2466) – Kateryna Lahno (2459) [A45]

European Team Chess Championships (Women Crete GRE (6), 03.11.2007

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 c5 4.f3 Ha5+ 5.c3 Mf6 6.Md2 cxd4 7.Mb3 Hd8 8.cxd4 e6 9.Xc1 Mc6 10.e4 Tb4+ 11.Td2 0–0 12.Td3 Hb6 13.Me2 Txd2+ 14.Hxd2 d6 15.Hc3 Td7 16.Md2 Mb4 17.Tb1 Xfc8 18.Mc4 Hb5 19.a3 Ma6 20.b3 d5 21.a4 Hb4 22.Hxb4 Mxb4 23.exd5 Mbxd5 24.Vd2 Vf8 25.Te4 Ve7 26.Me5 Te8 27.Mc3 Mxc3 28.Xxc3 Xxc3 29.Vxc3 Md5+ 30.Txd5 exd5 (hình 39)

XABCDEFGHY
8r+-+l+-+(
7zpp+-mkpzpp’
6-+-+-+-+&
5+-+psN-+-%
4P+-zP-+-+$
3+PmK-+P+-#
2-+-+-+PzP”
1+-+-+-+R!
xabcdefghy
H39

31.Vd2 Vd6 32.Xc1 a5 33.Mg4 b6 34.Me3 Td7 35.g3 Xb8 36.Xc3 f6 37.Mc2 b5 38.axb5 Xxb5 39.Me3 Xb4 40.Mc2 Xb8 41.Me3 Xb5 42.Vc2 h5 43.Xd3 Xb8 44.Xc3 Xb5 45.Xd3 g6 46.Xd1 a4 47.Txa4 Xb4 48.Vc3 Txa4 49.Xb1 Tc6 ½–½

Hoang Thanh Trang (2470) – E Polovnikova-Atalik (2374) [A45]

European Individual Championships (Women Dresden GER (6), 08.04.2007

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.Md2 c5 4.Me4 Ma6 5.Txf6 gxf6 6.dxc5 Mxc5 7.Md6+ Txd6 8.Hxd6 He7 9.Hxe7+ Vxe7 10.e3 T6 11.Me2 Ta6 12.Mc3 Txf1 13.Xxf1 d5 14.0–0–0 f5 15.g3 Xac8 16.Vb1 Mb7 17.Xd4 Md6 18.Me2 Me4 19.c3 Xhg8 20.f3 Md6 21.Mf4 Xc5 22.Mg2 Xc4 23.Xfd1 Xgc8 24.Xxc4 Xxc4 25.Vc2 a5 26.Mf4 b5 27.T3 Xc8 28.Vb2 a4 29.Xd4 a3+ 30.Vc2 (hình 40)

XABCDEFGHY
8-+r+-+-+(
7+-+-mkp+p’
6-+-snp+-+&
5+p+p+p+-%
4-+-tR-sN-+$
3zpPzP-zPPzP-#
2P+K+-+-zP”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy
H40

30….Xg8 31.Md3 Vf6 32.Xh4 Vg7 33.Mb4 Xc8 34.Vd2 Xa8 35.Mc2 e5 36.Mb4 e4 37.f4 Xd8 38.g4 h6 39.Mc6 Xc8 40.Me7 Xd8 41.gxf5 Vf6 42.Mc6 Xh8 43.Mb4 h5 44.Mxd5+ Vxf5 45.Mb4 Vf6 46.f5 Vxf5 47.Mc2 Ve5 48.Md4 f5 49.Me2 Vf6 50.Xf4 h4 51.Xf1 Xg8 52.Mf4 Mf7 53.Ve2 Me5 54.Xd1 Mf3 55.h3 Xc8 56.Xc1 Ve5 57.c4 Txc4 58.Txc4 Xb8 59.Xc2 Xb2 60.Vd1 Xb1+ 61.Xc1 Xb2 62.Xc2 Xb1+ 63.Xc1 Xb2 64.Xc2 (hình 40)  ½–½

Bui Vinh (2482) – Dragan Kosic (2511) [A45]

FSGM February Budapest HUN (4), 05.02.2008

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 d5 4.e3 Tf5 5.f3 Mf6 6.g4 (hình 41)

XABCDEFGHY
8rsn-wqkvl-tr(
7zppzp-zppzpp’
6-+-+-sn-+&
5+-+p+l+-%
4-+-zP-vLP+$
3+-+-zPP+-#
2PzPP+-+-zP”
1tRN+QmKLsNR!
xabcdefghy
H41

6….Tg6 7.c4 e6 8.Mc3 Mc6 9.Xc1 dxc4 10.Txc4 Td6 11.Txd6 Hxd6 12.Mge2 0–0–0 13.Vf2 Vb8 14.Ha4 Md7 15.Tb5 Mb6 16.Hd1 ½–½

Bui Vinh (2483) – Thomas Roussel Roozmon (2422) [A45]

First Saturday June Budapest HUN (6), 07.06.2007

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 d6 6.Tc4 a6 7.a4 Mc6 8.Mge2 g5 9.Hd2 Tg7 10.Xd1 Td7 11.0–0 He7 12.f4 gxf4 13.Hxf4 Xf8 14.Hf2 Hg5 15.Xd3 h5 16.Xg3 Hh6 17.h4 Hh8 18.Xd1 Me7 19.Xf3 0–0–0 20.d5 Vb8 21.Xxf7 Xxf7 22.Hxf7 Tf6 23.dxe6 Te8 24.e5 Txf7 25.exf6

XABCDEFGHY
8-mk-tr-+-wq(
7+pzp-snl+-’
6p+-zpPzP-+&
5+-+-+-+p%
4P+L+-+-zP$
3+-sN-+-+-#
2-zPP+N+P+”
1+-+R+-mK-!
xabcdefghy
H42

Txe6 26.fxe7 Txc4 27.exd8H+ Hxd8 28.g3 c6 29.b3 Te6 30.Vf2 Tf5 31.Xd2 Hb6+ 32.Ve1 He3 33.Vd1 Vc7 34.Xd4 b5 35.axb5 axb5 36.b4 Vd7 37.Xd2 Ha7 38.Xd4 Ha1+ 39.Vd2 Hb2 40.Me4 Txe4 41.Xxe4 c5 42.Txc5 dxc5 43.Mf4 Hh8 44.c3 Ha8 45.Xe3 Ha2+ 46.Vd1 Hb1+ 47.Vd2 Hb2+ 48.Vd1 Hb1+ 49.Vd2 b4 50.cxb4 cxb4 51.Md3 Ha2+ 52.Vd1 Hb3+ 53.Ve2 Hc2+ 54.Vf3 b3 55.Vf4 Vd6 56.Xf3 Hd2+ 57.Ve4 Hc3 58.Xf2 Hc4+ 59.Ve3 Hc3 60.Ve4 Vc6 61.Xf5 Hc4+ 62.Ve3 He6+ 63.Xe5 Hh6+ 64.Xg5 He6+ 65.Vd2 Vb6 66.Vc3 He3 67.Vc4 He4+ 68.Vc3 He3 69.Vc4 Vc7 70.Xg7+ Vd6 71.Xg5 Ve7 72.Mb2 Vf6 73.Vb4 Hf3 74.Vc4 He3 75.Vb4 Hf3 76.Vc4 Hb7 77.Vc3 Hb6 78.Vc4 He6+ 79.Vc3 He3+ 80.Vc4 Hxg5 81.hxg5+ Vxg5 82.Vxb3 Vg4 83.Mc4 Vxg3 84.Me3 ½–½

Bui Vinh (2482) – Zlatko Ilincic (2561) [A45]

FSGM March Budapest HUN (3), 04.03.2008

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 d5 4.e3 Md7 5.Td3 g5 6.Txe4 (hình 43)

XABCDEFGHY
8r+lwqkvl-tr(
7zppzpnzpp+p’
6-+-+-+-+&
5+-+p+-zp-%
4-+-zPLvL-+$
3+-+-zP-+-#
2PzPP+-zPPzP”
1tRN+QmK-sNR!
xabcdefghy

H43

6….gxf4 7.Txd5 e6 8.Tf3 fxe3 9.fxe3 Hg5 10.Hd3 Th6 11.Ve2 Mf6 12.Mh3 Hh4 13.Mc3 Mg4 14.Md1 e5 15.Mhf2 0–0 16.Mxg4 Txg4 17.Mf2 Txf3+ 18.gxf3 Xad8 19.d5 f5 20.Xhg1+ Vh8 21.Xad1 Hb4 22.b3 c6 23.c4 cxd5 24.cxd5 Xd6 25.Hc4 Hb6 26.Xd3 Tg7 27.h3 Xh6 28.Xg2 Hf6 29.Xd1 Xh4 30.Hc7 Ha6+ 31.Ve1 Tf6 32.d6 Hxa2 33.d7 Xd8 34.Hd6 Ha5+ 35.Xd2 Ha1+ 36.Ve2 Ha6+ 37.Hxa6 Txa6 38.e4 Te7 39.Xd5 fxe4 40.Mxe4 Xh6 41.Xg1 Xb6 42.Md2 Xb5 43.Xd3 Tc5 44.Xc1 Vg7 45.Me4 Td4 46.Xc7 Xd5 47.f4 exf4 48.Vf3 Vf7 49.Mc3 Xd6 50.Xxa7 Txa7 51.Xxd6 Tb8 52.Xh6 Vg7 53.Xxa6 ½–½

Bui Vinh (2482) – Oliver Mihok (2351) [A45]

FSGM February Budapest HUN (2), 2008

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 e6 4.e3 c5 5.Td3 d5 6.Txe4 (hình 44)

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zpp+-+pzpp’
6-+-+p+-+&
5+-zpp+-+-%
4-+-zPLvL-+$
3+-+-zP-+-#
2PzPP+-zPPzP”
1tRN+QmK-sNR!
xabcdefghy

H44

6….dxe4 7.Mc3 cxd4 8.Hxd4 Hxd4 9.exd4 Tb4 10.Mge2 Md7 11.0–0–0 f5 12.Mb5 Vf7 13.a3 Te7 14.f3 exf3 15.gxf3 b6 16.Mec3 Tb7 17.Xd3 a6 18.Md6+ Txd6 19.Txd6 Mf6 20.Xg1 Xhg8 21.Ma4 b5 22.Mc5 Td5 23.b3 Xa7 24.Vb2 Md7 25.h4 Mxc5 26.dxc5 h6 27.f4 g6 28.Xdg3 Xaa8 29.Te5 Xac8 30.b4 h5 31.Xa1 Tc6 32.Vb3 Td5+ 33.Vc3 Tc6 34.Vb2 Xgd8 35.Xag1 Xg8 36.Td6 Xa8 37.a4 Td5 38.Xa1 Xgd8 39.Xga3 Ve8 40.axb5 axb5 41.Xa5 Xxa5 42.Xxa5 Tc4 43.Vc3 Vd7 44.Xa7+ Vc6 45.Vd4 Xd7 46.Xa6+ Vb7 47.c6+ 1–0

Bui Vinh (2482) – Stefan Kristjansson (2476) [A45]

FSGM February Budapest HUN (6), 07.02.2008

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.c3 d6 6.Td3 Hg5 7.Mf3 Hxg2 8.Xg1 Hh3 9.Mbd2 g5 10.Xg3 Hh5 11.Te2 Hg6 12.Hb3 Md7 13.0–0–0 Hf6 14.e5 dxe5 15.Mxe5 Mxe5 16.dxe5 Hxe5 17.Xe3 Hxh2 18.Ha4+ Td7 19.Hd4 Xg8 20.Me4 Td6 21.Mf6+ Ve7 22.Xf3 Xgf8 ½–½ (hình 45)

XABCDEFGHY
8r+-+-tr-+(
7zppzplmkp+-’
6-+-vlpsN-zp&
5+-+-+-zp-%
4-+-wQ-+-+$
3+-zP-+R+-#
2PzP-+LzP-wq”
1+-mKR+-+-!
xabcdefghy
H45

Bui Vinh (2522) – Krishnan Sasikiran (2682) [A45]

8th Asian Continental Chess Championship Subic Bay Free Port (8.12), 20.05.2009

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 c6 4.Td3 Tg4 5.Me2 Mbd7 6.0–0 e5 7.f3 Te6 8.f4 e4 9.f5 Txf5 10.Xxf5 exd3 11.Hxd3 Td6 12.Mbc3 He7 13.Xaf1 0–0–0 14.Md1 h6 15.Th4 Vb8 16.c4 dxc4 17.Hxc4 He6 18.b3 Xde8 19.h3 Md5 20.Tg3 Txg3 21.Mxg3 Mxe3 22.Mxe3 Hxe3+ 23.Vh2 f6 24.b4 g6 25.X5f2 He6 26.Hd3 Hd6 27.b5 c5 28.Vh1 f5 29.Me2 Xe4 30.Ha3 Xhe8 31.dxc5 Mxc5 32.Mf4 b6 33.Hc1 Xd4 34.Xe2 Me4 35.He3 g5 0–1 (hình 46)

XABCDEFGHY
8-mk-+r+-+(
7zp-+-+-+-’
6-zp-wq-+-zp&
5+P+-+pzp-%
4-+-trnsN-+$
3+-+-wQ-+P#
2P+-+R+P+”
1+-+-+R+K!
xabcdefghy
H46

Bui Vinh (2522) – Kore Akshayraj (2404) [A45]

8th Asian Continental Chess Championship Subic Bay Free Port (2.34), 14.05.2009

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 c5 4.e5 h6 5.Tc1 Md5 6.c4 Mb6 7.dxc5 Txc5 8.Hg4 Vf8 9.a3 d5 10.b4 Te7 11.Mf3 Mxc4 12.Txc4 dxc4 13.Hxc4 b5 14.He4 Hc7! 15.0–0 Tb7 16.He3 a5 17.Txa5 Xxa5 18.Tb2 b4 19.Xc1 Hd7 20.Mbd2 Txa3 21.Txa3 Txa3 22.Xxa3 Xxa3 23.Hxa3+ Vg8 24.Mc4 Vh7 25.Md6 Xd8 26.h3 Td5 27.Md4 Mc6 28.Mxc6 Txc6 29.Hc5 Td5 30.Hb6 He7 31.He3 f6 32.f4 f5 33.Vh2 Xa8 34.Xc2 Xa4 35.Hg3 Xa1 36.Mb5 Xa2 37.Xxa2 Txa2 38.h4 g5 39.hxg5 hxg5 40.Mc3 Tc4? (hình 47)  

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7+-+-wq-+k’
6-+-+p+-+&
5+-+-zPpzp-%
4-+l+-zP-+$
3+-sN-+-wQ-#
2-+-+-+PmK”
1+-+-+-+-!
xabcdefghy
H47

41.fxg5 Vg6? 42.Hh4 Hg7 43.Hxc4 Hxe5+ 44.Vh3 He3+ 45.Vh2 He5+ 46.g3 He3 47.Vg2 Vxg5 48.Md1 Hd2+ 49.Mf2 e5 50.Hg8+ Vf6 51.Hh8+ Ve6 52.Hc8+ Vf6 53.Hc6+ Vg5 54.Hf3 Hd4 55.Mh3+ Vf6 56.Mf2 Vg5 57.Hb7 Vf6 58.Hc6+ Vg7 59.He6 f4 60.g4 He3 61.Hd7+ Vf6 62.Hc6+ Vg7 63.Hf3 Hd4 64.Hd3 Hb2 65.Vf3 Ha1 66.He4 Vf6 67.Hf5+ Vg7 68.g5 Ha8+ 69.Me4 Ha5 70.Hf6+ Vg8 71.Hd6 Hb5 72.Vg4 f3 73.He6+ Vf8 74.Hf6+ Vg8 75.Hxf3 Hd7+ 76.Vg3 Hd4 77.Vh4 Vg7 78.Vh5 Hd7 79.Hf6+ Vh7 80.Hh6+ Vg8 81.Mf6+ 1–0

Tu Hoang Thong (2514) – Rafael Duailibe Leitao (2567) [A45]

34th Olympiad Istanbul TUR (2), 29.10.2000

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 Me4 4.Tf4 Tf5 5.Mf3 e6 6.Mbd2 g5 7.Te5 f6 8.Tg3 h5 9.h3 Mxg3 10.fxg3 Td6 11.Vf2 c6 12.Td3 Txd3 13.cxd3 Hc7 14.g4 Md7 15.Ha4 Mb6 16.Ha5 Hh7 17.Ve2 hxg4 18.hxg4 Hxh1 19.Xxh1 Xxh1 20.b4 0–0–0 21.b5 cxb5 22.Hxb5 Xc1 23.a4 Xc6 24.Mb3 a6 25.Ha5 Md7 26.Mfd2 Tc7 27.Hb4 Td6 28.Ha5 Mb8 29.Mb1 Xc2+ 30.Vf3 f5 31.M3d2 Mc6 32.Hb6 Tb4 33.gxf5 exf5 34.g4 fxg4+ 35.Vxg4 Xb2 36.a5 Xd6 37.Vxg5 Vb8 0–1 (hình48)

XABCDEFGHY
8-mk-+-+-+(
7+p+-+-+-’
6pwQntr-+-+&
5zP-+p+-mK-%
4-vl-zP-+-+$
3+-+PzP-+-#
2-tr-sN-+-+”
1+N+-+-+-!
xabcdefghy

H48

Tu Hoang Thong (2510) – Denny Juswanto (2513) [A45]

1st Sea Chess TCh Kuala Lumpur MAI (4), 08.09.2001

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 d5 4.e3 c6 5.Td3 Mf6 6.h3 g6 7.Mf3 Tg7 8.0–0 0–0 9.c4 Mbd7 10.Mc3 dxc4 11.Txc4 Mb6 12.Tb3 a5 13.Xc1 Mfd5 14.Mxd5 Mxd5 15.Tg3 Th6 16.Xc5 Mf6 17.Th2 Me4 18.Xc1 Tf5 19.Me5 Md6 20.Xe1 Te4 21.Xc5 Tf5 22.Mg4 Tg7 23.Tf4 Me4 24.Xc1 Txg4 25.hxg4 Hb6 26.f3 Mf6 27.Vh1 Xfd8 28.Xe2 Md5 29.Tg5 h6 30.Th4 g5 31.Tf2 e6 32.Xd2 Hb4 33.Xc5 Tf8 34.a3 Hb6 35.Xc1 Hc7 36.e4 Mf6 37.d5 exd5 38.exd5 c5 39.Hc2 Hf4 40.Hd3 Md7 41.g3 Hf6 42.Tc2 (hình 49)

XABCDEFGHY
8r+-tr-vlk+(
7+p+n+p+-’
6-+-+-wq-zp&
5zp-zpP+-zp-%
4-+-+-+P+$
3zP-+Q+PzP-#
2-zPLtR-vL-+”
1+-tR-+-+K!
xabcdefghy

H49

42….Td6 43.Vg2 Mf8 44.Tb1 b6 45.Hb5 Te5 46.Te4 Xd6 47.Xc4 Xad8 48.Xe2 Xa8 49.b4 cxb4 50.axb4 a4 51.Xc6 a3 52.Tb1 Md7 53.Ta2 Xb8 54.Ha6 Xxc6 55.dxc6 Hxc6 56.Hxa3 Tg7 57.Hd3 Me5 58.Hf5 Hc7 59.Td4 Xe8 60.f4 Hc6+ 61.He4 Hxe4+ 62.Xxe4 Xa8 63.Tb3 Xa3 64.Td5 Mxg4 65.fxg5 Txd4 66.Xxg4 Te3 67.g6 Tg5 68.gxf7+ Vf8 69.Xc4 Vg7 70.Xc8 Te7 71.Xg8+ 1–0

Tu Hoang Thong (2507) – Jure Borisek (2401) [A45]

Bled Olympiad Bled SLO (9), 04.11.2002

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 Me4 4.Tf4 Tf5 5.f3 Mf6 6.Mc3 e6 7.He2 c6 8.0–0–0 Tg6 9.g4 b5 10.h4 b4 11.Ma4 h5 12.g5 Mfd7 13.Mh3 Ha5 14.b3 Mb6 15.Tc7 Vd7 16.Hh2 Ma6 17.Txa6 Hxa6 18.Mc5+  (hình 50)

XABCDEFGHY
8r+-+-vl-tr(
7zp-vLk+pzp-’
6qsnp+p+l+&
5+-sNp+-zPp%
4-zp-zP-+-zP$
3+P+-zPP+N#
2P+P+-+-wQ”
1+-mKR+-+R!
xabcdefghy

H50

18….Txc5 19.dxc5 Hxa2 20.Te5 Mc8 21.Mf4 Ha5 22.Txg7 Xe8 23.e4 Hxc5 24.Md3 Hd6 25.Te5 He7 26.Tb8 Vd8 27.Mxb4 Hb7 28.exd5 cxd5 29.Mxd5 Hxb8 30.Mc7+ Ve7 31.He5 Hb6 32.Hf6+ Vf8 33.Hh8+ 1–0

Tu Hoang Thong (2499) – Dario Alzate (2427) [A45]

36th Olympiad Calvia ESP (8), 23.10.2004

1.d4 Mf6 2.Tg5 d6 3.Txf6 exf6 4.g3 g6 5.Tg2 f5 6.e3 (hình 51)

XABCDEFGHY
8rsnlwqkvl-tr(
7zppzp-+p+p’
6-+-zp-+p+&
5+-+-+p+-%
4-+-zP-+-+$
3+-+-zP-zP-#
2PzPP+-zPLzP”
1tRN+QmK-sNR!
xabcdefghy
H51

6….Tg7 7.Me2 Md7 8.c4 0–0 9.Mbc3 Mf6 10.0–0 Xb8 11.b4 h5 12.Ha4 a6 13.b5 Td7 14.Hb4 axb5 15.cxb5 h4 16.Xac1 hxg3 17.hxg3 Xe8 18.a4 Mg4 19.Md1 Tf8 20.Hc4 Hg5 21.Hxc7 Te6 22.d5 Hh5 23.Xe1 Xec8 24.HT6 Xxc1 25.Mxc1 Tc8 26.Ha7 Hh2+ 27.Vf1 f4 28.exf4 Mf6 29.Hxb8 Th3 30.Txh3 Hxh3+ 31.Vg1 Mg4 32.Xe8 Vg7 33.Xxf8 Mh2 34.Xg8+ 1–0

Tu Hoang Thong (2483) – Arkadi Eremeevich Vul (2312) [A45]

Canadian Open Ottawa CAN (9), 14.07.2007

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 e6 4.Md2 Mbd7 5.f4 Te7 6.Td3 c5 7.c3 b6 8.Mgf3 Tb7 9.Me5 Mxe5 10.fxe5 Md7 11.Tf4 0–0 12.Hg4 Vh8 13.0–0 Tc8 14.Hh3 g6 15.Th6 f5 16.exf6 Xxf6 17.Hg3 a5 18.Mf3 Ta6 19.Txa6 Xxa6 20.Me5 Mxe5 21.Hxe5 b5 22.Xf3 Vg8 23.Xaf1 1–0 (hình 52)

XABCDEFGHY
8-+-wq-+k+(
7+-+-vl-+p’
6r+-+ptrpvL&
5zppzppwQ-+-%
4-+-zP-+-+$
3+-zP-zPR+-#
2PzP-+-+PzP”
1+-+-+RmK-!
xabcdefghy

H52

Tu Hoang Thong (2496) – Li Chao (2622) [A45]

2008 Olympiad Dresden GER (8), 21.11.2008

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.e3 c5 4.c3 Mc6 5.Md2 e5 6.dxe5 Mxe5 7.Mgf3 Mc6 8.Td3 Te7 9.0–0 0–0 10.Xe1 h6 11.Th4 Te6 12.a3 a5 13.e4 dxe4 14.Mxe4 Mxe4 15.Xxe4 Txh4 16.Xxh4 Me5 17.Mxe5 Hxh4 18.Hf3 Hf6 19.He4 g6 20.He3 Xad8 21.Xe1 Hg5 22.f4 Hf6 23.Xf1 Tf5 24.Tc4 T6 25.g4 Tc8 26.g5 Hf5 27.Td3 He6 28.Tc4 Hh3 29.He2 Te6 30.Td3 Tf5 31.Tc4 Te6 32.Td3 Tf5 33.Tc4 hxg5 34.fxg5 Hh4 35.He3 Vg7 36.b3 Xh8 37.Hg3 Xd2 38.Mf3 Hxg3+ 39.hxg3 Xc2 40.Mh4 Xxc3 41.Mxf5+ gxf5 42.Xxf5 a4 43.Xxf7+ Vg6 44.Xf6+ Vxg5 45.Xxbb6 Xf8 46.Xb5 Vg4 0–1 (hình 53)

XABCDEFGHY
8-+-+-tr-+(
7+-+-+-+-’
6-+-+-+-+&
5+Rzp-+-+-%
4p+L+-+k+$
3zPPtr-+-zP-#
2-+-+-+-+”
1+-+-+-mK-!
xabcdefghy
H53

Z Dollah (2200) – Nguyen Thanh Son (2404) [A45]

1st Asean Open Bandar Seri Begawan BRU (2), 30.07.2001

1.d4 Mf6 2.Mc3 d5 3.Tf4 Tf5 4.Mf3 e6 5.a3 Td6 6.Tg5 Mbd7 7.Mb5 0–0 8.Mxd6 cxd6 9.e3 Hb6 10.b3 Xfc8 11.Td3 Txd3 12.Hxd3 Ha5+ 13.b4 Ha4 14.Xc1 Xc6 15.Tf4 Xac8 16.0–0 Xc3 17.Hd1 Me8 18.Xa1 Mb6 19.Me1 Mc4 20.Hc1 Mc7 21.f3 Mb5 22.Xf2 Xxa3 23.Xxa3 Mcxa3 24.Hb2 Mc4 25.Hb1 Mc3 26.Hb3 Ha1 27.Vf1 e5 28.dxe5 dxe5 29.Tg3 Mxe3+ 0–1 (hình 54)

XABCDEFGHY
8-+r+-+k+(
7zpp+-+pzpp’
6-+-+-+-+&
5+-+pzp-+-%
4-zP-+-+-+$
3+Qsn-snPvL-#
2-+P+-tRPzP”
1wq-+-sNK+-!
xabcdefghy

H54

Trompowsky – Alexander Kiprov [A45]

Munich ol (Men) Munich (18), 16.08.1936

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 exf6 4.e3 c6 5.c4 Tb4+ 6.Mc3 0–0 7.Hb3 Txc3+ 8.Txc3 dxc4 9.Txc4 He7 10.Me2 Md7 11.Hc2 Xe8 12.f4 Mf8 13.Mg3 c5 14.Hd3 cxd4 15.cxd4 f5 16.Me2 Me6 17.Vf1 Hf6 18.g3 a6 19.a4 Mc5 20.Hc3 Te6 21.Vg2 Txc4 22.Hxc4 Me4 23.Xac1 g5 24.fxg5 Mxg5 25.Mf4 He7 26.Hd3 He4+ 27.Hxe4 fxe4 28.Md5 Xed8 29.Mb6 Xab8 30.Xc5 f6 31.a5 Xd6 32.Xc7 Mf7 33.Xe7 Mg5 34.Xc1 Xe6 35.Xxe6 Mxe6 36.Md7 Xd8 37.Mxf6+ Vf7 38.Mxe4 1–0 (hình 55)

XABCDEFGHY
8-+-tr-+-+(
7+p+-+k+p’
6p+-+n+-+&
5zP-+-+-+-%
4-+-zPN+-+$
3+-+-zP-zP-#
2-+-+-+KzP”
1+-tR-+-+-!
xabcdefghy
H55

Trompowsky – Lucius Endzelins [A45]

Munich ol (Men) Munich (9), 16.08.1936

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 exf6 4.e3 Td6 5.c4 dxc4 6.Txc4 c6 7.Mc3 0–0 8.Hh5 He7 9.Mge2 Md7 10.Mg3 g6 11.Hf3 f5 12.h4 Txg3 13.Hxg3 Hf6 14.h5 Xe8 15.hxg6 hxg6 16.0–0–0 b5 17.Tb3 Hg7 18.Xh4 Mf6 19.Xdh1 Te6 20.Hh2 Vf8 21.Xh8+ Ve7 22.Hc7+ Td7 23.He5+ Vd8 24.X1h7 1–0 (hình 56)

XABCDEFGHY
8r+-mkr+-tR(
7zp-+l+pwqR’
6-+p+-snp+&
5+p+-wQp+-%
4-+-zP-+-+$
3+LsN-zP-+-#
2PzP-+-zPP+”
1+-mK-+-+-!
xabcdefghy
H56

Trompowsky – Ernesto Rotunno [A45]

Carrasco Carrasco (14), 1938

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 exf6 4.e3 g6 5.c4 Tg7 6.Mc3 dxc4 7.Txc4 0–0 8.h4 c5 9.h5 cxd4 10.hxg6 hxg6 11.exd4 Mc6 12.Mge2 f5 13.Hd3 Xe8 14.0–0–0 Ma5 15.Td5 Td7 16.g4 Xc8 17.Vb1 Mc6 18.Hf3 Hf6 19.g5 Hxg5 20.Xhg1 Hf6 21.Mf4 Vf8 22.Mce2 Hd6 23.Mxg6+ fxg6 24.Mf4 Me7 25.Tb3 Th6 26.Md3 Tc6 27.Hh3 Tg7 28.Mc1 Td5 29.Ta4 Xed8 30.f3 Tf7 0–1 (hình 57)

XABCDEFGHY
8-+rtr-mk-+(
7zpp+-snlvl-’
6-+-wq-+p+&
5+-+-+p+-%
4L+-zP-+-+$
3+-+-+P+Q#
2PzP-+-+-+”
1+KsNR+-tR-!
xabcdefghy
H57

Trompowsky – C H Alexander [A45]

Buenos Aires ol (Men) prel-A Buenos Aires (7), 24.08.1939

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 exf6 4.e3 Tf5 5.c4 Txb1 6.Hxb1 Tb4+ 7.Vd1 c5 8.a3 Ta5 9.b4 cxb4 10.axb4 Tc7 11.Hb3 0–0 12.Mf3 dxc4 13.Txc4 Mc6 14.Ve2 Td6 15.Xa4 a6 16.Xha1 (hình 58)

XABCDEFGHY
8r+-wq-trk+(
7+p+-+pzpp’
6p+nvl-zp-+&
5+-+-+-+-%
4RzPLzP-+-+$
3+Q+-zPN+-#
2-+-+KzPPzP”
1tR-+-+-+-!
xabcdefghy

H58

16….Xc8 17.b5 axb5 18.Hxb5 He7 19.Xb1 Xc7 20.Td3 g6 21.h4 Xe8 22.h5 f5 23.hxg6 fxg6 24.Xh1 Xcc8 25.g4 Tf4 26.gxf5 Txe3 27.Tc4+ Vg7 28.Te6 gxf5 29.d5 Tg5 30.Mxg5 Hxg5 31.Hb2+ Vg6 32.Vf1 Md4 33.Txc8 Xxc8 34.Xg1 Xc1+ 35.Hxc1 Hxg1+ 36.Vxg1 Me2+ 37.Vf1 Mxc1 38.d6 Vf7 39.Xc4 Mb3 40.Xc7+ Ve6 41.Xxb7 ½–½

Trompowsky – Walter Oswaldo Cruz [A45]

BRA-ch9 m Rio de Janeiro (7), 1939

1.d4 Mf6 2.Tg5 e6 3.e4 h6 4.Txf6 Hxf6 5.Mc3 Tb4 6.e5 He7 7.Hg4 0–0 8.h4 d5 9.Xh3 c5 10.dxc5 Mc6 11.f4 d4 12.a3 Ta5 13.b4 Mxb4 14.axb4 Txb4 15.Mge2 f5 16.Hg6 dxc3 17.Xg3 Vh8 18.Xd1 Td7 19.Xgd3 Te8 20.Hg3 Tb5 21.Xd6 Txc5 22.Mxc3 Tc6 23.Tc4 Txd6 24.Xxd6 Xad8 25.Xxe6 Hc5 26.Tb3 Hg1+ 27.Ve2 Hc1 28.He3 Hh1 29.Hg3 Txg2 30.Xd6 Xxd6 31.exd6 Xe8+ 32.Vd2 Tc6 33.Md1 Xd8 34.Hd3 Hxh4 0–1 (hình 59)

XABCDEFGHY
8-+-tr-+-mk(
7zpp+-+-zp-’
6-+lzP-+-zp&
5+-+-+p+-%
4-+-+-zP-wq$
3+L+Q+-+-#
2-+PmK-+-+”
1+-+N+-+-!
xabcdefghy
H59

Trompowsky – T Van Scheltinga [A45]

Buenos Aires ol (Men) f-A Buenos Aires (10), 1939

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 exf6 4.e3 Te6 5.Md2 Md7 6.c4 dxc4 7.Txc4 Txc4 8.Mxc4 Tb4+ 9.Md2 0–0 10.Mgf3 Mb6 11.0–0 f5 12.Hc2 g6 13.Mc4 Mxc4 14.Hxc4 Td6 15.g3 He7 16.Xac1 Xfc8 17.Xfd1 He6 18.b3 c6 19.Me1 He4 20.Md3 Xc7 21.Mf4 Xd8 22.Hd3 Hxd3 23.Xxd3 Vg7 24.Vf1 h5 25.h4 Xe7 26.Mg2 f6 27.Xdd1 g5 28.f4 Vg6 29.Vf2 g4 30.Xc4 Xed7 31.Me1 Tf8 32.b4 a5 33.a3 axb4 34.axb4 Xa8 35.Xd2 Xa1 36.Md3 Xd5 37.Mc5 b5 38.Xcc2 Txc5 39.dxc5 Xxd2+ 40.Xxd2 Xb1 ½–½ (hình 60)

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7+-+-+-+-’
6-+p+-zpk+&
5+pzP-+p+p%
4-zP-+-zPpzP$
3+-+-zP-zP-#
2-+-tR-mK-+”
1+r+-+-+-!
xabcdefghy
H60

Trompowsky – Mariano Castillo-Larenas [A45]

Buenos Aires ol (Men) f-A Buenos Aires (4), 1939

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 exf6 4.Md2 Td6 5.e3 0–0 6.c4 c6 7.Td3 Te6 8.c5 Te7 9.Hc2 h6 10.Me2 Md7 11.f4 Mb8 12.Vf2 Xe8 13.Xag1 b6 14.b4 a5 15.b5 Txc5 16.dxc5 Td7 17.Md4 Tf8 18.Xc1 a4 19.Xhe1 Ha5 20.Hb2 Xa7 21.e4 cxb5 22.c6 a3 23.Hc2 Mxc6 24.Mxc6 Txc6 25.Mb3 Hb6+ 26.Vf1 Ta8 27.exd5 Xxe1+ 28.Xxe1 Txd5 29.Xe8 Xa8 30.Xxa8 Txa8 31.Hc8 Hc6 32.Hxc6 Txc6 33.g3 b4 34.Ve2 Td5 35.Mc1 Tc5 36.Tb1 Vf8 37.Md3 Tc4 38.Vd2 Td6 39.Ve3 b3 40.axb3 Txb3 41.Mc1 Te6 42.f5 Td7 43.Vf3 h5 44.h3 Tc6+ 45.Vf2 Te5 46.g4 h4 47.Ta2 Td4+ 48.Vf1 Tb5+ 49.Me2 Ve7 50.Ve1 Te5 51.Vf2 g5 52.Tb3 Tb2 53.Ve3 Tc6 54.Vd3 Tg2 55.Mg1 Vd6 0–1 (hình 61)

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7+-+-+p+-’
6-+-mk-zp-+&
5+-+-+Pzp-%
4-+-+-+Pzp$
3zpL+K+-+P#
2-vl-+-+l+”
1+-+-+-sN-!
xabcdefghy
H61

Trompowsky – Paul Vaitonis [A45]

Buenos Aires ol (Men) f-A Buenos Aires (14), 1939

1.d4 Mf6 2.Tg5 d5 3.Txf6 exf6 4.e3 Td6 5.c4 dxc4 6.Txc4 0–0 7.Hh5 Md7 8.Mc3 f5 9.Mge2 Mf6 10.Hf3 Xe8 11.0–0–0 c6 12.Mg3 Ha5 13.Mh5 Mxh5 14.Hxh5 Te6 15.d5 cxd5 16.Txd5 Xac8 17.Txe6 Xxc3+ 18.Vb1 Xxe6 19.Txc3 Hxc3 20.He2 Tc7 21.Hc2 Xb6+ 22.Vc1 Ha3+ 23.Vd2 Xb2 24.Xc1 Xxc2+ 25.Xxc2 Ta5+ 26.Ve2 g6 27.Xhc1 Hd6 28.g3 Vg7 29.Vf1 Td2 0–1 (hình 62)

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7zpp+-+pmkp’
6-+-wq-+p+&
5+-+-+p+-%
4-+-+-+-+$
3+-+-zP-zP-#
2P+Rvl-zP-zP”
1+-tR-+K+-!
xabcdefghy
H62

Trompowsky – Ronaldo Cantero [A45]

Montevideo Montevideo (15), 1954

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Th4 g5 4.f3 gxh4 5.fxe4 Th6 6.Mf3 e6 7.Mc3 T6 8.e5 Xg8 9.Me4 Tg7 10.e3 Tb7 11.Td3 Mc6 12.0–0 Mb4 13.Mfg5 h6 14.Hh5 Xf8 15.Xxf7 Hxg5 16.Xxf8+ Vxf8 17.Mxg5 1–0 (hình 63)

XABCDEFGHY
8r+-+-mk-+(
7zplzpp+-vl-’
6-zp-+p+-zp&
5+-+-zP-sNQ%
4-sn-zP-+-zp$
3+-+LzP-+-#
2PzPP+-+PzP”
1tR-+-+-mK-!
xabcdefghy
H63

Trompowsky – Miguel Najdorf [A45]

Montevideo Montevideo, 1954

1.d4 Mf6 2.Tg5 c5 3.Txf6 exf6 4.d5 d6 5.c4 f5 6.e3 g6 7.Mc3 Tg7 8.Td3 0–0 9.h4 b5 10.cxb5 a6 11.Mge2 Md7 12.Txa6 Me5 13.Tb5 Txa6 14.Txa6 Xxa6 15.h5 c4 16.hxg6 Md3+ 17.Vf1 hxg6 18.Hd2 Ha5 19.Xb1 Xb6 20.g3 Xfb8 21.b3 Mc5 22.Vg2 cxb3 23.axb3 Xxb3 24.Xxb3 Xxb3 25.Xc1 Hb4 26.Xc2 Te5 27.f3 Vg7 28.Md1 Ha4 29.Mc1 Xb8 30.Xa2 Hb5 31.Mf2 Tf6 32.Mfd3 Xe8 33.Mf4 Mb3 34.He1 Mc5 35.Hd2 Hb1 36.Vf2 Xc8 37.Mfe2 Md7 38.Md3 Xh8 39.Me1 Xh1 40.Mg1 Me5 41.Vg2?? 0–1 (hình 64)

XABCDEFGHY
8-+-+-+-+(
7+-+-+pmk-’
6-+-zp-vlp+&
5+-+Psnp+-%
4-+-+-+-+$
3+-+-zPPzP-#
2R+-wQ-+K+”
1+q+-sN-sNr!
xabcdefghy
H64

Wang Yue (2466) – Dao Thien Hai (2572) [A45]

Asian Championships CalcuttaIND (3), 11.08.2001

1.d4 Mf6 2.Tg5 Me4 3.Tf4 c5 4.f3 Mf6 5.dxc5 Ha5+ 6.Hd2 Hxc5 7.Mc3 g6 8.e4 Tg7 9.Te3 Hc6 10.e5 Mg8 11.f4 T6 12.Tb5 Hb7 13.Mf3 Mh6 14.Td3 Mc6 15.Te4 Mg4 16.0–0–0 f5 17.Td5 e6 18.Mb5 0–0 19.Md6 Hc7 20.Tb3 Ma5 21.Vb1 Ta6 22.Td4 Mb7 23.h3 Mh6 24.Mg5 Xad8 25.He3 Hc6 26.Tc3 Mc5 27.Xd2 Xa8 28.Xhd1 Xfb8 29.g3 Tf8 30.a3 Te7 31.Ta2 Xd8 32.Tb4 Ma4 33.Ta1 b5 34.Hd4 Mb6 35.Xd3 Mc4? (hình 65)

XABCDEFGHY
8r+-tr-+k+(
7zp-+pvl-+p’
6l+qsNp+psn&
5+p+-zPpsN-%
4-zPnwQ-zP-+$
3zP-+R+-zPP#
2L+P+-+-+”
1vLK+R+-+-!
xabcdefghy
H65

36.a4 Xab8 37.axb5 Txb5 38.Txc4 Txc4 39.Hxc4 Hxc4 40.Mxc4 Xxb4+ 41.Mb2 Txg5 42.fxg5 Mf7 43.Xxd7 Xxd7 44.Xxd7 Mxg5 45.Vc1 Mxh3 46.Md3 Xg4 47.Td4 Xxg3 48.Txa7 f4 49.c4 f3 50.Td4 f2 51.Txf2 Mxf2 52.Mxf2 Xc3+ 53.Vd2 Xxc4 54.Ve3 h5 55.Me4 h4 56.Mf6+ Vf8 57.Xh7 g5 58.Xh5 h3 59.Vf3 Xh4 60.Vg3 Xxh5 61.Mxh5 Vf7 62.Vxh3 Vg6 63.Vg4 1–0

OCTAVIO FIGUEIRA TROMPOWSKY DE ALMEIDA

(Born Nov-30-1897, died Mar-26-1984) Brazil         

Octavio Figueira Trompowsky de Almeida was was born on the 30th of November 1897 in Rio de Janeiro, Brazil. He was Brazilian Champion in 1939 and the Trompowsky Opening is named after him.

HẾT

tambao sưu tầm tổng hợp chuyển ebook từ NEW IN CHESS

Wikipedia, chessgames.com và một số tư liệu khác

Hoàn thành 8/2009

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét